|
388.
|
|
|
Select the search option "Show hidden files and folders"
|
|
|
Translators: The quoted text is the label of an available
search option that is translated elsewhere.
|
|
|
|
Dùng tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn »
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Dùng tùy chọn tìm kiếm « Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn »
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:51
|
|
389.
|
|
|
Select the search option "Size at least"
|
|
|
Translators: The quoted text is the label of an available
search option that is translated elsewhere.
|
|
|
|
Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích thước ít nhất »
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ ít nhất »
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:19
|
|
390.
|
|
|
Select the search option "Size at most"
|
|
|
Translators: The quoted text is the label of an available
search option that is translated elsewhere.
|
|
|
|
Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích thước lớn nhất »
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Dùng tùy chọn tìm kiếm « Kích cỡ lớn nhất »
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:23
|
|
391.
|
|
|
Show Additional Options
|
|
|
|
Hiện Tùy chọn Bổ sung
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Hiện tùy chọn thêm
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:1
|
|
394.
|
|
|
This key defines the paths the search tool will exclude from a quick search. The wildcards '*' and '?' are supported. The default values are /mnt/*, /media/*, /dev/*, /tmp/*, /proc/*, and /var/*.
|
|
|
|
Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện «*» (dấu sao) và «?» (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giơi), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), and /var/* (biến).
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra việc Tìm nhanh. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /mnt/* (gắn), /media/* (môi giới), /dev/* (phát hiện), /tmp/* (tạm thơi), /proc/* (tiến trình), và /var/* (biến).
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:64
|
|
395.
|
|
|
This key defines the paths the search tool will exclude from a second scan when performing a quick search. The second scan uses the find command to search for files. The purpose of the second scan is to find files that have not been indexed. The wildcards '*' and '?' are supported. The default value is /.
|
|
|
|
Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh «Find» (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện «*» (dấu sao) và «?» (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khóa này định nghĩa các đường dẫn mà công cụ tìm kiếm sẽ loại trừ ra lần thứ hai của Tìm nhanh hai lần. Tìm thứ hai sử dụng lệnh « Find » (Tìm) để tim kiếm tập tin; đích của tìm thứ hai này là tìm tập tin chưa trong chỉ mục. Hỗ trợ hai ký tự đại diện « * » (dấu sao) và « ? » (dấu hỏi). Giá trị mặc định là /.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:68
|
|
398.
|
|
|
This key determines if the "Contains the text" search option is selected when the search tool is started.
|
|
|
|
Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đọan » được chọn chưa.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Chứa đoạn » được chọn chưa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:8
|
|
409.
|
|
|
This key determines if the "Select more options" section is expanded when the search tool is started.
|
|
|
Translators: The quoted text is the label of the additional
options expander that is translated elsewhere.
|
|
|
|
Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm «Hiển thị tùy chọn bổ sung» được chọn chưa.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khi công cụ tìm kiếm được khởi chạy, khóa này định nghĩa nếu tùy chọn tìm kiếm « Hiển thị tùy chọn bổ sung » được chọn chưa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:4
|
|
413.
|
|
|
This key determines if the search tool disables the use of the find command after performing a quick search.
|
|
|
|
Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Find » (tìm) sau khi Tìm nhanh.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:66
|
|
414.
|
|
|
This key determines if the search tool disables the use of the locate command when performing simple file name searches.
|
|
|
|
Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khóa này định nghĩa nếu công cụ tìm kiếm vô hiệu hóa sử dụng lệnh « Locate » (định vị) sau khi tìm kiếm tên tập tin cách đơn giản.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:62
|