|
133.
|
|
|
Default folder viewer
|
|
|
|
Kiểu trình bày thư mục mặc định
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:185
|
|
134.
|
|
|
Default icon zoom level
|
|
|
|
Mức phóng đại biểu tượng mặc định
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:238
|
|
135.
|
|
|
Default list of columns visible in the list view
|
|
|
|
Danh sách cột mặc định có thể xem trong kiểu trình bày danh sách
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:261
|
|
136.
|
|
|
Default list of columns visible in the list view.
|
|
|
|
Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách.
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:262
|
|
137.
|
|
|
Default list zoom level
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256
|
|
138.
|
|
|
Default sort order
|
|
|
|
Thứ tự sắp xếp mặc định
|
|
Translated and reviewed by
Tran Vinh Tan
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:169
|
|
139.
|
|
|
Default zoom level used by the compact view.
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày gọn.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:61
|
|
140.
|
|
|
Default zoom level used by the icon view.
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:239
|
|
141.
|
|
|
Default zoom level used by the list view.
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:257
|
|
142.
|
|
|
Desktop computer icon name
|
|
|
|
Tên biểu tượng máy tính ở màn hình nền
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:84
|