|
137.
|
|
|
Default list zoom level
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256
|
|
138.
|
|
|
Default sort order
|
|
|
|
Thứ tự sắp xếp mặc định
|
|
Translated and reviewed by
Tran Vinh Tan
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:169
|
|
139.
|
|
|
Default zoom level used by the compact view.
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày gọn.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:61
|
|
140.
|
|
|
Default zoom level used by the icon view.
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:239
|
|
141.
|
|
|
Default zoom level used by the list view.
|
|
|
|
Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:257
|
|
142.
|
|
|
Desktop computer icon name
|
|
|
|
Tên biểu tượng máy tính ở màn hình nền
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:84
|
|
143.
|
|
|
Desktop font
|
|
|
|
Phông chữ màn hình nền
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:279
|
|
144.
|
|
|
Desktop home icon name
|
|
|
|
Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:304
|
|
145.
|
|
|
Desktop trash icon name
|
|
|
|
Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:70
|
|
146.
|
|
|
Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers
|
|
|
|
Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:3
|