|
127.
|
|
|
Default Side Pane Background Color
|
|
|
|
Màu nền mặc định của Khung Bên
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Màu nền mặc định của Khung lề
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
|
|
128.
|
|
|
Default Side Pane Background Filename
|
|
|
|
Tên tập tin của nền Khung Bên mặc định
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Tên tập tin của nền Khung lề mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
|
|
129.
|
|
|
Default Thumbnail Icon Size
|
|
|
|
Cỡ biểu tượng ảnh dạng thu nhỏ mặc định
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:243
|
|
130.
|
|
|
Default column order in the list view
|
|
|
|
Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:266
|
|
131.
|
|
|
Default column order in the list view.
|
|
|
|
Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách.
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:267
|
|
132.
|
|
|
Default compact view zoom level
|
|
|
|
Mức phóng đại khi xem dưới dạng thu gọn
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:60
|
|
133.
|
|
|
Default folder viewer
|
|
|
|
Kiểu trình bày thư mục mặc định
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:185
|
|
134.
|
|
|
Default icon zoom level
|
|
|
|
Mức phóng đại biểu tượng mặc định
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:238
|
|
135.
|
|
|
Default list of columns visible in the list view
|
|
|
|
Danh sách cột mặc định có thể xem trong kiểu trình bày danh sách
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:261
|
|
136.
|
|
|
Default list of columns visible in the list view.
|
|
|
|
Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách.
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:262
|