|
126.
|
|
|
Default calendar application
|
|
|
|
Ứng dụng lịch làm việc mặc định
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Ứng dụng lịch mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:2
|
|
127.
|
|
|
Default tasks
|
|
|
|
Các công việc mặc định
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Tác vụ mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:5
|
|
128.
|
|
|
Default tasks application
|
|
|
|
Các ứng dụng mặc định
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Ứng dụng tác vụ mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:6
|
|
131.
|
|
|
Whether the default tasks application needs a terminal to run
|
|
|
|
Đánh dấu nếu trình quản lý công việc mặc định cần chạy trong trình đầu cuối
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Ứng dụng tác vụ mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:8
|
|
147.
|
|
|
File to use for the background image.
|
|
|
|
Tệp sử dụng làm ảnh nền.
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Tập tin dùng làm ảnh nền.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_background.schemas.in.in.h:6
|
|
148.
|
|
|
Have GNOME draw the desktop background.
|
|
|
|
Cho GNOME quản lý hình nền.
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Để GNOME vẽ ảnh nền.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_background.schemas.in.in.h:2
|
|
149.
|
|
|
How to shade the background color. Possible values are "horizontal-gradient", "vertical-gradient", and "solid".
|
|
|
|
Cách pha màu cho màu nền. Các giá trị có thể sử dụng là "horizontal-gradient", "vertical-gradient", và "solid".
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bóng màu nền như thế nào. Giá trị hợp lệ là:
horizontal-gradient — dốc ngang
vertical-gradient — dốc dọc
solid — đặc.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_background.schemas.in.in.h:14
|
|
159.
|
|
|
Theme used for displaying file icons.
|
|
|
|
Chủ đề dùng để hiển thị biểu tượng tập tin.
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Sắc thái được dùng để hiển thị biểu tượng tập tin.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_file_views.schemas.in.h:2
|
|
187.
|
|
|
Name of the default font used for reading documents.
|
|
|
|
Tên phông chữ mặc định dùng để đọc văn bản.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Tên phông chữ mặc định cần dùng để đọc tài liệu.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_interface.schemas.in.in.h:38
|
|
196.
|
|
|
Toolbar Style. Valid values are "both", "both-horiz", "icons", and "text".
|
|
|
|
Kiểu thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là "both" (tất cả), "both-horiz" (tất cả, nằm ngang), "icons" (biểu tượng), và "text" (chữ).
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Kiểu dáng thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là:
both — cả hai,
both-horiz — cả hai ngang,
icons — biểu tượng,
text — chữ.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_interface.schemas.in.in.h:10
|