|
96.
|
|
|
Beep when a modifier is pressed.
|
|
|
|
Kêu bíp khi nhấn phím chức năng.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Kêu bíp khi nhấn phím bổ trợ.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_keyboard.schemas.in.h:12
|
|
98.
|
|
|
Do not accept a key as being pressed unless held for @delay milliseconds.
|
|
|
|
Không chấp nhận phím ấn nếu phím không được giữ ít nhất @delay mili giây.
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Không chấp nhận phím được nhấn trừ khi nhấn trong vòng @delay mili giây.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_keyboard.schemas.in.h:10
|
|
100.
|
|
|
How many milliseconds it takes to go from 0 to maximum speed.
|
|
|
|
Số mili giây cần thiết để tăng tốc từ 0 tới tốc độ tối đa.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Mất bao nhiêu mili giây để đi từ 0 đến tốc độ tối đa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_keyboard.schemas.in.h:6
|
|
101.
|
|
|
How many milliseconds to wait before mouse movement keys start to operate.
|
|
|
|
Thời gian đợi trước khi sự di chuyển chuột được hiển thị trên máy tính (tính bằng millisecond)
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số mili-giây cần chờ trước khi phím di chuyển chuột bắt đầu hoạt động.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_keyboard.schemas.in.h:8
|
|
102.
|
|
|
How many pixels per second to move at the maximum speed.
|
|
|
|
Số điểm ảnh di chuyển mỗi giây ở tốc độ cực đại
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Di chuyển bao nhiêu điểm ảnh mỗi giây ở tốc độ tối đa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_keyboard.schemas.in.h:4
|
|
103.
|
|
|
Ignore multiple presses of the _same_ key within @delay milliseconds.
|
|
|
|
Lờ đi việc ấn _lặp_ phím trong vòng @delay mili giây.
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bỏ qua nhấn nhiều lần _cùng_ một phím trong vòng @delay mili giây.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_keyboard.schemas.in.h:2
|
|
108.
|
|
|
List of assistive technology applications to start when logging into the GNOME desktop.
|
|
|
|
Danh sách các ứng dụng hỗ trợ người dùng được khởi động khi đăng nhập vào giao diện GNOME
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các ứng dụng công nghệ trợ giúp cần khởi chạy khi đăng nhập vào môi trường GNOME.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_accessibility_startup.schemas.in.h:2
|
|
122.
|
|
|
Whether the default browser needs a terminal to run.
|
|
|
|
Mặc định trình duyệt có cần chạy trên thiết bị cuối hay không.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Trình duyệt mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_browser.schemas.in.h:4
|
|
124.
|
|
|
Calendar needs terminal
|
|
|
|
Lịch làm việc cần thiết bị đầu cuối
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Lịch cần thiết bị cuối
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:3
|
|
125.
|
|
|
Default calendar
|
|
|
|
Lịch làm việc mặc định
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Lịch mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:1
|