Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
438. |
Wireless mice
|
|
2007-07-10 |
Chuột vô tuyến
|
|
439. |
Wireless keyboards
|
|
2007-07-10 |
Bàn phím vô tuyến
|
|
440. |
PDAs
|
|
2007-07-10 |
PDA
|
|
441. |
Cell phones
|
|
2007-09-08 |
Điện thoại di động
|
|
442. |
Unknown
|
|
2006-03-17 |
Không biết
|
|
443. |
Laptop battery
|
|
2006-03-17 |
Pin máy tính xách tây
|
|
2006-03-17 |
Pin máy tính xách tây
|
|
2006-03-17 |
Pin máy tính xách tây
|
|
444. |
UPS
|
|
2006-03-17 |
UPS
|
|
445. |
Wireless mouse
|
|
2006-03-17 |
Chuột vô tuyến
|
|
446. |
Wireless keyboard
|
|
2006-03-17 |
Bàn phím vô tuyến
|
|
447. |
PDA
|
|
2006-03-17 |
PDA
|
|
448. |
Cell phone
|
|
2007-09-08 |
Điện thoại di động
|
|
449. |
GNOME Power Preferences
|
|
2006-08-26 |
Tùy thích Điện năng Gnome
|
|
450. |
Ask me
|
|
2006-08-26 |
Hỏi nhé
|
|
451. |
Suspend
|
|
2006-03-17 |
Ngưng
|
|
452. |
Shutdown
|
|
2006-03-17 |
Tắt máy
|
|
453. |
Hibernate
|
|
2006-03-17 |
Ngủ đông
|
|
454. |
Blank screen
|
|
2006-03-17 |
Làm trắng màn hình
|
|
455. |
Do nothing
|
|
2006-03-17 |
Đừng làm gì
|
|
456. |
Based on processor load
|
|
2007-03-04 |
Dựa vào tải bộ xử lý
|
|
457. |
Automatic power saving
|
|
2007-03-04 |
Tự động tiết kiệm điện năng
|
|
458. |
Maximum power saving
|
|
2007-03-04 |
Tiết kiệm điện năng tối đa
|
|
459. |
Always maximum speed
|
|
2007-03-04 |
Luôn tốc độ tối đa
|
|
460. |
Never
|
|
2006-03-17 |
Không bao giờ
|
|
461. |
GNOME Power Statistics
|
|
2007-03-04 |
Thống kê Điện năng GNOME
|
|
462. |
Charge history
|
|
2007-09-08 |
Lược sử sạc pin
|
|
463. |
Power history
|
|
2007-09-08 |
Lược sử điện năng
|
|
464. |
Voltage history
|
|
2007-09-08 |
Lược sử điện áp
|
|
465. |
Estimated time history
|
|
2007-09-08 |
Lược sử thời gian xấp xỉ
|
|
466. |
Charge time profile
|
|
2007-09-08 |
Hồ sơ thời gian sạc
|
|
467. |
Discharge time profile
|
|
2007-09-08 |
Hồ sơ thời gian xả
|
|
468. |
Charge time accuracy profile
|
|
2007-09-08 |
Hồ sơ độ chính xác thời gian sạc
|
|
469. |
Discharge time accuracy profile
|
|
2007-09-08 |
Hồ sơ độ chính xác thời gian xả
|
|
470. |
Could not connect to GNOME Power Manager.
|
|
2007-03-04 |
Không thể kết nối đến Bộ Quản Lý Điện Năng Gnome.
|
|
471. |
Display DPMS activated
|
|
2007-03-04 |
DPMS trình bày đã kích hoạt
|
|
472. |
On battery power
|
|
2006-08-26 |
Bằng pin
|
|
473. |
Laptop lid is closed
|
|
2006-08-26 |
Nắp máy tính xách tây đã được đóng
|
|
2006-08-26 |
Nắp máy tính xách tây đã được đóng
|
|
474. |
Device information
|
|
2007-07-10 |
Thông tin thiết bị
|
|
475. |
translator-credits
|
|
2006-03-17 |
Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>
|
|
476. |
GNOME Power Manager Website
|
|
2007-07-10 |
Nơi Mạng Bộ Quản lý Điện năng GNOME
|
|
477. |
_Preferences
|
|
2006-03-17 |
Tù_y thích
|
|
478. |
Power _History
|
|
2007-03-04 |
_Lược sử điện năng
|
|
479. |
_Help
|
|
2006-03-17 |
Trợ _giúp
|
|
480. |
_About
|
|
2006-03-17 |
G_iới thiệu
|
|
481. |
_Suspend
|
|
2006-03-17 |
_Ngưng
|
|
482. |
Hi_bernate
|
|
2006-03-17 |
Ngủ _đông
|