Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
404. |
%s fully charged (%i%%)
|
|
2007-03-04 |
%s đã sạc đầy (%i%%)
|
|
405. |
%s %s remaining (%i%%)
|
|
2007-03-04 |
%s %s còn lại (%i%%)
|
|
406. |
%s discharging (%i%%)
|
|
2007-07-10 |
%s đang xả (%i%%)
|
|
407. |
%s %s until charged (%i%%)
Provides %s battery runtime
|
|
2007-07-10 |
%s %s đến khi được sạc (%i%%)
thì cung cấp %s thời gian chạy
|
|
408. |
%s %s until charged (%i%%)
|
|
2007-03-04 |
%s %s đến khi được sạc (%i%%)
|
|
409. |
%s charging (%i%%)
|
|
2007-03-04 |
%s đang sạc (%i%%)
|
|
410. |
Battery state could not be read at this time
|
|
2007-07-10 |
Tình trạng pin không thể được đọc vào lúc này
|
|
411. |
<b>Product:</b> %s
|
|
2007-03-04 |
<b>Sản xuất:</b> %s
|
|
412. |
<b>Status:</b> Missing
|
|
2007-03-04 |
<b>Tình trạng:</b> Thiếu
|
|
413. |
<b>Status:</b> Charged
|
|
2007-03-04 |
<b>Tình trạng:</b> Đã sạc
|
|
414. |
<b>Status:</b> Charging
|
|
2007-03-04 |
<b>Tình trạng:</b> Đang sạc
|
|
415. |
<b>Status:</b> Discharging
|
|
2007-03-04 |
<b>Tình trạng:</b> Đang xả
|
|
416. |
<b>Percentage charge:</b> %i%%
|
|
2006-08-26 |
<b>Phần trăm đầy:</b> %i%%
|
|
417. |
Vendor:
|
|
2010-02-06 |
Nhà sản xuất:
|
|
2007-03-04 |
Nhà sản xuất:
|
|
2006-05-02 |
Nhà bán:
|
|
418. |
Lithium ion
|
|
2006-05-02 |
Lithi ion
|
|
419. |
Lead acid
|
|
2006-05-02 |
Axit chì
|
|
420. |
Lithium polymer
|
|
2007-03-04 |
Lithi polime (LiP)
|
|
421. |
Nickel metal hydride
|
|
2007-03-04 |
Mạ kền kim loại hyddrua (NMH)
|
|
422. |
Technology:
|
|
2010-02-06 |
Công nghệ:
|
|
2007-03-04 |
Công nghệ:
|
|
423. |
Serial number:
|
|
2010-02-06 |
Số thứ tự:
|
|
2007-03-04 |
Số sản xuất:
|
|
2006-05-02 |
Số sản xuất:
|
|
424. |
Model:
|
|
2007-03-04 |
Mô hình:
|
|
2006-05-02 |
Mô hình:
|
|
427. |
Excellent
|
|
2010-02-06 |
Rất tốt
|
|
2006-08-26 |
Tốt lắm
|
|
428. |
Good
|
|
2006-08-26 |
Tốt
|
|
429. |
Fair
|
|
2006-08-26 |
Vừa
|
|
430. |
Poor
|
|
2006-08-26 |
Xấu
|
|
431. |
Capacity:
|
|
2010-02-06 |
Dung tích:
|
|
2007-03-04 |
Khả năng:
|
|
2006-05-02 |
Năng suất:
|
|
432. |
Current charge:
|
|
2010-02-06 |
Sạc hiện thời:
|
|
2007-03-04 |
Điện hiện có :
|
|
2006-04-03 |
đến khi được sạc
|
|
433. |
Last full charge:
|
|
2010-02-06 |
Lần sạc đầy cuối:
|
|
2007-03-04 |
Sạc đầy cuối cùng:
|
|
2006-05-02 |
Lần sạc đầy cuối cùng:
|
|
2006-04-03 |
được sạc đầy
|
|
434. |
Design charge:
|
|
2010-02-06 |
Sạc thiết kế:
|
|
2007-03-04 |
Điện thiết kế:
|
|
2006-05-02 |
Nạp pin thiết kế:
|
|
435. |
Charge rate:
|
|
2010-02-06 |
Mức sạc:
|
|
2006-05-02 |
Tỷ lệ nạp pin:
|
|
436. |
Laptop batteries
|
|
2007-07-10 |
Pin máy tính xách tây
|
|
2007-07-10 |
Pin máy tính xách tây
|
|
437. |
UPSs
|
|
2007-07-10 |
UPS
|