|
21.
|
|
|
Encodings shown in menu
|
|
|
|
Bảng mã được hiển thị trong trình đơn
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bảng mã hiển thị trong trình đơn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:90
|
|
22.
|
|
|
Extension or suffix to use for backup file names. This will only take effect if the "Create Backup Copies" option is turned on.
|
|
|
|
Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn «Tạo bản sao lưu».
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn "Tạo bản sao lưu".
|
|
|
Suggested by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:18
|
|
23.
|
|
|
Foreground color for selected text in the editing area. This will only take effect if the "Use Default Colors" option is turned off.
|
|
|
|
Màu chữ cho phần chữ được chọn trong vùng biên soạn. Chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn «Dùng màu mặc định».
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:19
|
|
24.
|
|
|
Foreground color for the unselected text in the editing area. This will only take effect if the "Use Default Colors" option is turned off.
|
|
|
|
Màu chữ cho phần chữ không được chọn trong vùng biên soạn. Chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn «Dùng màu mặc định».
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:20
|
|
25.
|
|
|
Header Font for Printing
|
|
|
|
Phông đầu trang để in
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:226
|
|
26.
|
|
|
Highlight Current Line
|
|
|
|
Tô sáng dòng hiện tại
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:111
|
|
27.
|
|
|
Highlight Matching Bracket
|
|
|
|
Tô sáng ngoặc khớp
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:18
|
|
28.
|
|
|
If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of lines.
|
|
|
|
Nếu là 0 thì không chèn số dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì gedit sẽ in số dòng mỗi (số ậy) hàng.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Nếu là 0 thì không chèn số dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì gedit sẽ in số dòng mỗi ở hàng.
|
|
|
Suggested by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:215
|
|
29.
|
|
|
Insert spaces
|
|
|
|
Chèn khoảng cách
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Chèn khoảng cách
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96
|
|
30.
|
|
|
Line Number Font for Printing
|
|
|
|
Phông số dòng để in
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Phông được dùng cho số dòng khi in
|
|
|
Suggested by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:232
|