Translations by Yannick Warnier
Yannick Warnier has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1132. |
Leader
|
|
2018-11-15 |
Danh nghĩa
|
|
1134. |
Administration Tools
|
|
2018-11-15 |
Các công cụ quản trị
|
|
1143. |
Added
|
|
2018-11-15 |
Đã thêm mới
|
|
1144. |
Deleted
|
|
2018-11-15 |
Đã xóa
|
|
1145. |
Kept
|
|
2018-11-15 |
Giữ lại
|
|
1146. |
Hidden / Closed
|
|
2018-11-15 |
Ẩn / Đóng
|
|
1147. |
Hidden / Open
|
|
2018-11-15 |
Ẩn / Mở
|
|
1148. |
Visible / Open
|
|
2018-11-15 |
Hiện / Mở
|
|
1149. |
Visible / Closed
|
|
2018-11-15 |
Hiện / Đóng
|
|
1150. |
Back to user
|
|
2018-11-15 |
Trở về trang người dùng
|
|
1151. |
Manage Portal
|
|
2018-11-15 |
Quản lý chuyên môn
|
|
1236. |
Goto menu
|
|
2018-11-15 |
Chuyển đến thực đơn
|
|
1237. |
Goto content
|
|
2018-11-15 |
Chuyển đến nội dung
|
|
1238. |
Administration by
|
|
2018-11-15 |
Quản trị bởi
|
|
1242. |
used
|
|
2018-11-15 |
used
|
|
1243. |
existing
|
|
2018-11-15 |
Thoát ra
|
|
1246. |
Display teacher in course name
|
|
2018-11-15 |
Tên giáo viên trên tiêu đề khóa học
|
|
1247. |
Display teacher in courses list
|
|
2018-11-15 |
Tên Giáo viên trong chú thích danh sách khóa học
|
|
1355. |
Add an administrator
|
|
2018-11-15 |
Thêm người quản trịr
|
|
1356. |
Add categories
|
|
2018-11-15 |
Thêm bộ môn
|
|
1357. |
Search for a course
|
|
2018-11-15 |
Tìm giáo trình
|
|
1358. |
Search for a user
|
|
2018-11-15 |
Tìm người dùng
|
|
1359. |
Technical
|
|
2018-11-15 |
Quản trị kỹ thuật
|
|
1360. |
System config
|
|
2018-11-15 |
Cầu hình hệ thống
|
|
1361. |
Login list (extended)
|
|
2018-11-15 |
Danh mục Login (mở rộng)
|
|
1372. |
Manage Todo list
|
|
2018-11-15 |
Quản lí danh mục cần làm
|
|
1373. |
Administration
|
|
2018-11-15 |
Quản trị
|
|
1374. |
Info about the System
|
|
2018-11-15 |
Thông tin về hệ thống
|
|
1375. |
Compare translations
|
|
2018-11-15 |
So sánh các bản dịch ngôn ngữ
|
|
1376. |
Reporting for
|
|
2018-11-15 |
Thống kê về
|
|
1378. |
Login list
|
|
2018-11-15 |
Danh mục đăng nhập
|
|
1379. |
Status of MySQL server :
|
|
2018-11-15 |
Trạng thái MySQL server :
|
|
1380. |
Database
|
|
2018-11-15 |
Database
|
|
1381. |
works
|
|
2018-11-15 |
work
|
|
1382. |
MySql Client
|
|
2018-11-15 |
MySql Client
|
|
1383. |
MySql Server
|
|
2018-11-15 |
MySql Server
|
|
1384. |
Owner
|
|
2018-11-15 |
Owner
|
|
1385. |
Upgrade database
|
|
2018-11-15 |
nâng cấp cơ sở dữ liệu
|
|
1386. |
errors found
|
|
2018-11-15 |
lỗi tìm thấy
|
|
1387. |
Backup
|
|
2018-11-15 |
Bảo trì
|
|
1388. |
Upgrade Chamilo
|
|
2018-11-15 |
Nâng cấp
|
|
1389. |
Website
|
|
2018-11-15 |
Claroline website
|
|
1390. |
Documentation
|
|
2018-11-15 |
Tài liệu
|
|
1391. |
Contribute
|
|
2018-11-15 |
Tài trợ
|
|
2151. |
Announcements list has been cleared up
|
|
2018-11-15 |
Danh mục các thông báo đã được xoá
|
|
2152. |
Announcement has been modified
|
|
2018-11-15 |
Thông báo đã chỉnh sửa
|
|
2153. |
Announcement has been added
|
|
2018-11-15 |
ThĂ´ng bĂ¡o má»›i Ä‘Ă£ được Ä‘Æ°a vĂ o
|
|
2154. |
Announcement has been deleted
|
|
2018-11-15 |
Thông báo đã bị xoá
|
|
2155. |
Published on
|
|
2018-11-15 |
NgĂ y
|
|
2156. |
Add an announcement
|
|
2018-11-15 |
Tạo thông báo mới
|