Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
127. |
No such method '%s'
|
|
2013-06-07 |
Không có phương thức '%s'
|
|
128. |
Type of message, '%s', does not match expected type '%s'
|
|
2013-06-07 |
Kiểu thông điệp, '%s', không khớp với kiểu đang cần '%s'
|
|
132. |
Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'
|
|
2013-06-07 |
Phương thức '%s' trả về kiểu '%s', nhưng đang muốn '%s'
|
|
133. |
Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist
|
|
2013-06-07 |
Phương thức '%s' trên giao diện '%s' với ký hiệu '%s' không tồn tại
|
|
143. |
Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d
|
|
2013-06-07 |
Chờ byte NUL sau chuỗi '%s' nhưng lại nhận byte %d
|
|
144. |
Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d (length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'
|
|
2013-06-07 |
Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d (độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là '%s'
|
|
145. |
Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path
|
|
2013-06-07 |
Giá trị đã phân tích '%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ
|
|
146. |
Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature
|
|
2013-06-07 |
Giá trị đã phân tích '%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ
|
|
147. |
Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB).
Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB).
|
|
2011-12-06 |
Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB).
|
|
149. |
Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature
|
|
2013-06-07 |
Giá trị đã phân tích '%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ
|
|
150. |
Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format
|
|
2013-06-07 |
Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi '%s' từ định dạng D-Bus
|
|
153. |
Signature header with signature '%s' found but message body is empty
|
|
2013-06-07 |
Ký hiệu header '%s' nhưng phần thân trống rỗng
|
|
154. |
Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)
|
|
2013-06-07 |
Giá trị đã phân tích '%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)
|
|
155. |
No signature header in message but the message body is %u byte
No signature header in message but the message body is %u bytes
|
|
2011-12-06 |
Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u byte
|
|
157. |
Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format
|
|
2013-06-07 |
Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi '%s' sang định dạng D-Bus
|
|
158. |
Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file descriptors
|
|
2011-12-06 |
Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin
|
|
160. |
Message body has signature '%s' but there is no signature header
|
|
2013-06-07 |
Phần thân thông điệp có ký hiệu '%s' nhưng không có header ký hiệu
|
|
161. |
Message body has type signature '%s' but signature in the header field is '%s'
|
|
2013-06-07 |
Phần thân thông điệp có ký hiệu '%s' nhưng header lại có ký hiệu '%s'
|
|
162. |
Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'
|
|
2013-06-07 |
Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là '(%s)'
|
|
163. |
Error return with body of type '%s'
|
|
2013-06-07 |
Lỗi tra ề thân của kiểu '%s'
|
|
165. |
Unable to get Hardware profile: %s
|
|
2012-08-16 |
Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s
|
|
166. |
Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id:
|
|
2012-01-10 |
Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id:
|
|
172. |
Error writing nonce file at '%s': %s
|
|
2013-06-07 |
Lỗi ghi nonce-file tại '%s': %s
|
|
173. |
The string '%s' is not a valid D-Bus GUID
|
|
2013-06-07 |
Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ
|
|
174. |
Cannot listen on unsupported transport '%s'
|
|
2013-06-07 |
Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ '%s'
|
|
175. |
Commands:
help Shows this information
introspect Introspect a remote object
monitor Monitor a remote object
call Invoke a method on a remote object
emit Emit a signal
Use "%s COMMAND --help" to get help on each command.
|
|
2011-12-06 |
Lệnh:
help Hiện những thông tin này
introspect Xem xét đối tượng từ xa
monitor Theo dõi đối tượng từ xa
call Gọi hàm trên đối tượng từ xa
emit Phát tín hiệu
Dùng "%s LỆNH --help" để có trợ giúp của từng lệnh.
|
|
186. |
Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist
|
|
2013-06-07 |
Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện '%s' không tồn tại
|
|
187. |
Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on interface '%s'
|
|
2013-06-07 |
Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức '%s' không tồn tại trên giao diện '%s'
|
|
188. |
Optional destination for signal (unique name)
|
|
2011-12-06 |
Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)
|
|
189. |
Object path to emit signal on
|
|
2011-12-06 |
Đường dẫn để phát tín hiệu
|
|
190. |
Signal and interface name
|
|
2011-12-06 |
Tên phương thức vào giao diện
|
|
191. |
Emit a signal.
|
|
2011-12-06 |
Phát tín hiệu.
|
|
193. |
Error: object path not specified.
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.
|
|
195. |
Error: signal not specified.
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: chưa xác định tín hiệu.
|
|
196. |
Error: signal must be the fully-qualified name.
|
|
2012-09-05 |
Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.
|
|
197. |
Error: %s is not a valid interface name
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ
|
|
198. |
Error: %s is not a valid member name
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ
|
|
199. |
Error: %s is not a valid unique bus name.
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ
|
|
201. |
Error flushing connection: %s
|
|
2011-12-06 |
Lỗi tống kết nối: %s
|
|
205. |
Timeout in seconds
|
|
2011-12-06 |
Thời hạn theo giây
|
|
211. |
Error: Method name '%s' is invalid
|
|
2013-06-07 |
Lỗi: tên phương thức '%s' không hợp lệ
|
|
212. |
Error parsing parameter %d of type '%s': %s
|
|
2013-06-07 |
Lỗi phân tích tham số %d kiểu '%s': %s
|
|
216. |
Introspect children
|
|
2011-12-06 |
Xem xét con
|
|
217. |
Only print properties
|
|
2011-12-06 |
Chỉ in thuộc tính
|
|
227. |
Application information lacks an identifier
|
|
2011-12-06 |
Thông tin ứng dụng thiếu định danh
|
|
235. |
TLS support is not available
|
|
2011-04-04 |
Không hỗ trợ TLS
|
|
250. |
Copy (reflink/clone) between mounts is not supported
|
|
2013-03-23 |
Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ
|
|
251. |
Copy (reflink/clone) is not supported or invalid
|
|
2013-03-23 |
Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ
|
|
252. |
Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work
|
|
2013-03-23 |
Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy
|
|
280. |
Can't handle the supplied version of the icon encoding
|
|
2012-09-05 |
Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng
|