Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
281. |
No address specified
|
|
2012-01-10 |
Chưa xác định địa chỉ
|
|
282. |
Length %u is too long for address
|
|
2012-01-10 |
%u là quá dài cho địa chỉ
|
|
283. |
Address has bits set beyond prefix length
|
|
2012-01-10 |
Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix
|
|
284. |
Could not parse '%s' as IP address mask
|
|
2012-01-10 |
không thể phân tích '%s' làm mặt nạ địa chỉ IP
|
|
437. |
File %s appears multiple times in the resource
|
|
2012-03-05 |
Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên
|
|
438. |
Failed to locate '%s' in any source directory
|
|
2012-03-05 |
Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn
|
|
439. |
Failed to locate '%s' in current directory
|
|
2012-03-05 |
Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời
|
|
440. |
Unknown processing option "%s"
|
|
2012-03-05 |
Không biết tùy chọn xử lý "%s"
|
|
441. |
Failed to create temp file: %s
|
|
2012-03-05 |
Không tạo được tập tin tạm: %s
|
|
442. |
Error reading file %s: %s
|
|
2012-03-05 |
Lỗi khi đọc tập tin %s: %s
|
|
443. |
Error compressing file %s
|
|
2012-03-05 |
Gặp lỗi khi nén tập tin %s
|
|
446. |
name of the output file
|
|
2012-03-05 |
tên tập tin xuất
|
|
447. |
The directories where files are to be read from (default to current directory)
|
|
2012-03-05 |
Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)
|
|
449. |
Generate output in the format selected for by the target filename extension
|
|
2012-03-05 |
Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích
|
|
450. |
Generate source header
|
|
2012-03-05 |
Phát sinh source header
|
|
451. |
Generate sourcecode used to link in the resource file into your code
|
|
2012-03-05 |
Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn
|
|
452. |
Generate dependency list
|
|
2012-03-05 |
Phát sinh danh sách phụ thuộc
|
|
454. |
Don't automatically create and register resource
|
|
2012-03-05 |
Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên
|
|
455. |
Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL
|
|
2013-03-23 |
Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL
|
|
456. |
C identifier name used for the generated source code
|
|
2012-08-16 |
Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh
|
|
457. |
Compile a resource specification into a resource file.
Resource specification files have the extension .gresource.xml,
and the resource file have the extension called .gresource.
|
|
2012-03-05 |
Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.
Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,
và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource.
|
|
458. |
You should give exactly one file name
|
|
2012-03-05 |
Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin
|
|
461. |
invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers and hyphen ('-') are permitted.
|
|
2012-09-05 |
tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số hoặc dấu gạch ngang ('-').
|
|
462. |
invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted.
|
|
2012-09-05 |
tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--').
|
|
463. |
invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-').
|
|
2012-09-05 |
tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-').
|
|
464. |
invalid name '%s': maximum length is 1024
|
|
2011-12-06 |
tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024
|
|
466. |
cannot add keys to a 'list-of' schema
|
|
2012-01-10 |
không thể thêm khoá vào schema 'list-of'
|
|
486. |
Element <%s> not allowed at the top level
|
|
2012-09-05 |
Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất
|
|
490. |
No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'
|
|
2013-06-07 |
Không có khoá '%s' trong schema '%s' như được xác định trong tập tin ghi đè '%s'
|
|
493. |
error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s.
|
|
2013-06-07 |
lỗi phân tích khoá '%s' trong schema '%s' như xác định trong tập tin ghi đè '%s': %s.
|
|
495. |
override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the range given in the schema
|
|
2013-06-07 |
ghi đè khoá '%s' trong schema '%s' trong tập tin ghi đè '%s' ngoài phạm vi schema
|
|
496. |
override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the list of valid choices
|
|
2013-06-07 |
ghi đè khoá '%s' trong schema '%s' trong tập tin ghi đè '%s' không nằm trong danh sách lựa chọn hợp lệ
|
|
511. |
Can't rename file, filename already exists
|
|
2011-12-06 |
Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có
|
|
538. |
Error when getting information for file '%s': %s
|
|
2012-01-10 |
Lỗi lấy thông tin cho tập tin '%s': %s
|
|
539. |
Error when getting information for file descriptor: %s
|
|
2012-01-10 |
Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s
|
|
584. |
Network unreachable
|
|
2012-01-10 |
Mạng không thể tiếp cận
|
|
585. |
Host unreachable
|
|
2012-01-10 |
Máy không thể tiếp cận
|
|
586. |
Could not create network monitor: %s
|
|
2012-01-10 |
không thể tạo trình theo dõi mạng: %s
|
|
587. |
Could not create network monitor:
|
|
2012-01-10 |
Không thể tạo trình theo dõi mạng:
|
|
588. |
Could not get network status:
|
|
2012-01-10 |
Không thể lấy trạng thái mạng:
|
|
593. |
The resource at '%s' does not exist
|
|
2012-03-05 |
Tài nguyên tại '%s' không tồn tại
|
|
594. |
The resource at '%s' failed to decompress
|
|
2012-03-05 |
Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén
|
|
595. |
The resource at '%s' is not a directory
|
|
2012-03-05 |
Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục
|
|
596. |
Input stream doesn't implement seek
|
|
2012-03-05 |
Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek
|
|
597. |
List sections containing resources in an elf FILE
|
|
2012-08-16 |
Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf
|
|
598. |
List resources
If SECTION is given, only list resources in this section
If PATH is given, only list matching resources
|
|
2012-08-16 |
Danh sách tài nguyên
Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó
Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp
|
|
599. |
FILE [PATH]
|
|
2012-08-16 |
TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]
|
|
600. |
SECTION
|
|
2012-08-16 |
PHẦN
|
|
601. |
List resources with details
If SECTION is given, only list resources in this section
If PATH is given, only list matching resources
Details include the section, size and compression
|
|
2012-08-16 |
Danh sách tài nguyên chi tiết
Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó
Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp
Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén
|
|
602. |
Extract a resource file to stdout
|
|
2012-08-16 |
Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra
|