Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
603. |
FILE PATH
|
|
2012-03-05 |
ĐƯỜNG DẪN
|
|
604. |
Usage:
gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]
Commands:
help Show this information
sections List resource sections
list List resources
details List resources with details
extract Extract a resource
Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.
|
|
2012-08-16 |
Cách dùng:
gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]
Lệnh:
help Hiện thông tin này
sections Liệt kê các phần tài nguyên
list Liệt kê tài nguyên
details Liêt kê tài nguyên chi tiết
extract Trích tài nguyên
Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.
|
|
605. |
Usage:
gresource %s%s%s %s
%s
|
|
2012-08-16 |
Cách dùng:
gresource %s%s%s %s
%s
|
|
606. |
SECTION An (optional) elf section name
|
|
2012-08-16 |
PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)
|
|
607. |
COMMAND The (optional) command to explain
|
|
2012-08-16 |
LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)
|
|
2011-04-04 |
COMMAND Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)
|
|
608. |
FILE An elf file (a binary or a shared library)
|
|
2012-08-16 |
TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)
|
|
609. |
FILE An elf file (a binary or a shared library)
or a compiled resource file
|
|
2012-08-16 |
TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)
hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch
|
|
610. |
[PATH]
|
|
2012-03-05 |
[ĐƯỜNG DẪN]
|
|
611. |
PATH An (optional) resource path (may be partial)
|
|
2012-08-16 |
ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)
|
|
613. |
PATH A resource path
|
|
2012-08-16 |
ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên
|
|
625. |
List the keys in SCHEMA
|
|
2011-04-04 |
Liệt kê khoá trong SCHEMA
|
|
627. |
List the children of SCHEMA
|
|
2011-04-04 |
Liệt kê con của SCHEMA
|
|
628. |
List keys and values, recursively
If no SCHEMA is given, list all keys
|
|
2011-12-06 |
Danh sách khoá và giá trị, đệ quy
Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá
|
|
629. |
[SCHEMA[:PATH]]
|
|
2011-12-06 |
[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]
|
|
632. |
Query the range of valid values for KEY
|
|
2011-04-04 |
Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ
|
|
634. |
Set the value of KEY to VALUE
|
|
2011-04-04 |
Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ
|
|
636. |
Reset KEY to its default value
|
|
2011-04-04 |
Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ
|
|
637. |
Reset all keys in SCHEMA to their defaults
|
|
2011-12-06 |
Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định
|
|
638. |
Check if KEY is writable
|
|
2011-04-04 |
Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ
|
|
639. |
Monitor KEY for changes.
If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.
Use ^C to stop monitoring.
|
|
2011-04-04 |
Theo dõi thay đổi của KHOÁ.
Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.
Nhấn ^C để ngưng.
|
|
642. |
Usage:
gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s
%s
|
|
2012-01-10 |
Cách dùng:
gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s
%s
|
|
643. |
SCHEMADIR A directory to search for additional schemas
|
|
2012-01-10 |
SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung
|
|
650. |
Empty schema name given
|
|
2011-12-06 |
Tên schema rỗng
|
|
652. |
Invalid socket, not initialized
|
|
2011-12-06 |
Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi
|
|
658. |
Unknown family was specified
|
|
2012-08-16 |
Lỗi họ giao thức không xác định
|
|
666. |
Error joining multicast group: %s
|
|
2012-08-16 |
Lỗi tham gia nhóm multicast: %s
|
|
667. |
Error leaving multicast group: %s
|
|
2012-08-16 |
Lỗi rời nhóm multicast: %s
|
|
668. |
No support for source-specific multicast
|
|
2012-08-16 |
Không hỗ trợ multicast nguồn xác định
|
|
671. |
Unable to get pending error:
|
|
2013-03-23 |
Không thể lấy lỗi đang chờ:
|
|
674. |
Unable to shutdown socket: %s
|
|
2011-12-06 |
Không thể tắt socket: %s
|
|
678. |
GSocketControlMessage not supported on Windows
|
|
2012-09-05 |
GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows
|
|
682. |
Could not connect to proxy server %s:
|
|
2012-01-10 |
Không thể kết nối đến máy uỷ nhiệm %s:
|
|
683. |
Could not connect to %s:
|
|
2012-01-10 |
Không thể kết nối đến %s:
|
|
684. |
Could not connect:
|
|
2012-01-10 |
không thể kết nối:
|
|
686. |
Proxying over a non-TCP connection is not supported.
|
|
2012-09-05 |
Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP.
|
|
691. |
Username is too long for SOCKSv4 protocol
|
|
2012-01-10 |
Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4
|
|
692. |
Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol
|
|
2012-01-10 |
Tên máy '%s' quá dài đối cho giao thức SOCKSv4
|
|
698. |
Username or password is too long for SOCKSv5 protocol.
|
|
2012-03-05 |
Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5.
|
|
700. |
Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol
|
|
2012-01-10 |
Tên máy '%s' quá dài cho giao thức SOCKSv5
|
|
701. |
The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type.
|
|
2011-12-06 |
Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ.
|
|
709. |
Unknown SOCKSv5 proxy error.
|
|
2011-04-04 |
Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ.
|
|
713. |
No DNS record of the requested type for '%s'
|
|
2012-08-16 |
Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'
|
|
716. |
Cannot decrypt PEM-encoded private key
|
|
2012-01-10 |
Không thể giải mã khoá riêng mã hoá dạng PEM
|
|
717. |
No PEM-encoded private key found
|
|
2011-12-06 |
Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM
|
|
721. |
This is the last chance to enter the password correctly before your access is locked out.
|
|
2011-12-06 |
Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá.
|
|
722. |
Several password entered have been incorrect, and your access will be locked out after further failures.
|
|
2011-12-06 |
Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể xảy ra.
|
|
723. |
The password entered is incorrect.
|
|
2011-12-06 |
Mật khẩu nhập sai.
|
|
732. |
Not expecting control message, but got %d
|
|
2011-12-06 |
Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d
|
|
734. |
Error reading from file descriptor: %s
|
|
2012-01-10 |
Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s
|