Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
160. |
Error return with empty body
|
|
2011-01-04 |
Lỗi trả về thân trống rỗng
|
|
163. |
Error calling StartServiceByName for %s:
|
|
2011-01-17 |
Lỗi gọi StartServiceByName cho %s:
|
|
164. |
Unexpected reply %d from StartServiceByName("%s") method
|
|
2011-01-17 |
Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName("%s)
|
|
165. |
Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag
|
|
2011-01-17 |
Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START
|
|
166. |
Abstract name space not supported
|
|
2011-01-04 |
Không hỗ trợ vùng tên tổng quát
|
|
167. |
Cannot specify nonce file when creating a server
|
|
2011-01-04 |
Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ
|
|
172. |
Error: %s
|
|
2011-01-04 |
Lỗi: %s
|
|
173. |
Error parsing introspection XML: %s
|
|
2011-01-04 |
Lỗi phân tích introspection XML: %s
|
|
174. |
Connect to the system bus
|
|
2011-01-04 |
Không thể kết nối vào tuyến hệ thống
|
|
175. |
Connect to the session bus
|
|
2011-01-04 |
Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc
|
|
176. |
Connect to given D-Bus address
|
|
2011-01-04 |
Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho
|
|
177. |
Connection Endpoint Options:
|
|
2011-01-04 |
Tuỳ chọn đầu kết nối:
|
|
178. |
Options specifying the connection endpoint
|
|
2011-01-04 |
Tuỳ chọn xác định đầu nối
|
|
179. |
No connection endpoint specified
|
|
2011-01-04 |
Chưa xác định đầu nối
|
|
180. |
Multiple connection endpoints specified
|
|
2011-01-04 |
Xác định nhiều đầu nối
|
|
187. |
Error connecting: %s
|
|
2011-01-04 |
Lỗi kết nối: %s
|
|
189. |
Error: %s is not a valid object path
|
|
2011-01-04 |
Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ
|
|
195. |
Error parsing parameter %d: %s
|
|
2011-01-04 |
Lỗi phân tích tham số %d: %s
|
|
197. |
Destination name to invoke method on
|
|
2011-01-04 |
Tên dích để gọi hàm
|
|
198. |
Object path to invoke method on
|
|
2011-01-04 |
Đường dẫn đối tượng để gọi hàm
|
|
199. |
Method and interface name
|
|
2011-01-04 |
Tên phương thức vào giao diện
|
|
201. |
Invoke a method on a remote object.
|
|
2011-01-04 |
Gọi hàm trên đối tượng từ xa.
|
|
202. |
Error: Destination is not specified
|
|
2011-01-04 |
Lỗi: chưa xác định đích
|
|
203. |
Error: Object path is not specified
|
|
2011-01-04 |
Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng
|
|
204. |
Error: Method name is not specified
|
|
2011-01-04 |
Lỗi: chưa xác định tên phương thức
|
|
207. |
Destination name to introspect
|
|
2011-01-04 |
Tên đích cần xem xét
|
|
208. |
Object path to introspect
|
|
2011-01-04 |
Đường dẫn đối tượng cần xem xét
|
|
209. |
Print XML
|
|
2011-01-17 |
In XML
|
|
212. |
Introspect a remote object.
|
|
2011-01-04 |
Xem xét đối tượng từ xa.
|
|
213. |
Destination name to monitor
|
|
2011-01-04 |
Tên đích cần theo dõi
|
|
214. |
Object path to monitor
|
|
2011-01-04 |
Đường dẫn đối tượng cần theo dõi
|
|
215. |
Monitor a remote object.
|
|
2011-01-04 |
Theo dõi đối tượng từ xa.
|
|
216. |
Unnamed
|
|
2008-01-12 |
Không có tên
|
|
217. |
Desktop file didn't specify Exec field
|
|
2008-01-12 |
Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)
|
|
218. |
Unable to find terminal required for application
|
|
2008-01-12 |
Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng
|
|
219. |
Can't create user application configuration folder %s: %s
|
|
2008-01-12 |
Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s
|
|
220. |
Can't create user MIME configuration folder %s: %s
|
|
2008-01-12 |
Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s
|
|
222. |
Can't create user desktop file %s
|
|
2008-01-12 |
Không thể tạo tập tin desktop %s
|
|
223. |
Custom definition for %s
|
|
2008-01-12 |
Lời định nghĩa riêng cho %s
|
|
224. |
drive doesn't implement eject
|
|
2008-01-12 |
ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra
|
|
225. |
drive doesn't implement eject or eject_with_operation
|
|
2010-01-09 |
ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)
|
|
226. |
drive doesn't implement polling for media
|
|
2008-01-12 |
ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không
|
|
227. |
drive doesn't implement start
|
|
2010-01-09 |
ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)
|
|
228. |
drive doesn't implement stop
|
|
2010-01-09 |
ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)
|
|
230. |
Can't handle version %d of GEmblem encoding
|
|
2009-02-17 |
Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem
|
|
231. |
Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding
|
|
2009-02-17 |
Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)
|
|
232. |
Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding
|
|
2009-02-17 |
Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon
|
|
233. |
Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding
|
|
2009-02-17 |
Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)
|
|
234. |
Expected a GEmblem for GEmblemedIcon
|
|
2009-02-17 |
Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon
|
|
235. |
Operation not supported
|
|
2008-01-12 |
Thao tác không được hỗ trợ
|