Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
845. |
Whether to preview the next block.
|
|
2006-03-20 |
Có nên xem trước khối tiếp theo hay không.
|
|
848. |
Whether to give blocks random colors
|
|
2008-01-31 |
Có nên đặt màu ngẫu nhiên cho các khối không
|
|
2006-03-20 |
Có lấy màu ngẫu nhiên cho các khối không.
|
|
2006-03-20 |
Có lấy màu ngẫu nhiên cho các khối không.
|
|
849. |
Whether to give blocks random colors.
|
|
2006-03-20 |
Có nên lấy màu ngẫu nhiên cho các khối hay không.
|
|
850. |
Whether to rotate counter clock wise
|
|
2008-01-31 |
Có nên xoay theo ngược chiều kim đồng hồ hay không
|
|
2008-01-31 |
Có nên xoay theo ngược chiều kim đồng hồ hay không
|
|
2006-03-20 |
Có nên xoay theo ngược chiều kim đồng hồ hay không.
|
|
2006-03-20 |
Có nên xoay theo ngược chiều kim đồng hồ hay không.
|
|
851. |
Whether to rotate counter clock wise.
|
|
2006-03-20 |
Có nên xoay theo ngược chiều kim đồng hồ hay không.
|
|
852. |
The number of rows to fill
|
|
2006-03-20 |
Số lượng hàng cần điền đầy
|
|
853. |
The number of rows that are filled with random blocks at the start of the game.
|
|
2006-03-20 |
Số lượng hàng đã điền đầy vơi khối ngẫu nhiên trước khi bắt đầu chơi.
|
|
854. |
The density of filled rows
|
|
2006-03-20 |
Mật độ khối trong hàng được điền trước
|
|
855. |
The density of blocks in rows filled at the start of the game. The value is between 0 (for no blocks) and 10 (for a completely filled row).
|
|
2006-03-20 |
Số khối trong hàng đã điền đầy hoàn thành trước khi bắt đầu chơi. Có giá trị giữa 0 (không có khối) và 10 (hàng khối hoàn thành).
|
|
860. |
Key press to move down.
|
|
2006-03-20 |
Nhấn phím để di chuyển xuống.
|
|
861. |
Drop
|
|
2006-03-20 |
Thả
|
|
862. |
Key press to drop.
|
|
2006-03-20 |
Nhấn phím để thả một khối.
|
|
863. |
Rotate
|
|
2006-03-20 |
Xoay
|
|
864. |
Key press to rotate.
|
|
2006-03-20 |
Nhấn phím để xoay.
|
|
865. |
Pause
|
|
2006-03-20 |
Tạm dừng
|
|
866. |
Key press to pause.
|
|
2006-03-20 |
Nhấn phím để tạm đừng.
|
|
868. |
Fit falling blocks together
|
|
2006-03-20 |
Khớp khối đang rơi xuống
|
|
870. |
Game Over
|
|
2006-03-20 |
Hết lượt chơi
|
|
871. |
Lines:
|
|
2006-03-20 |
Dòng:
|
|
873. |
_Number of pre-filled rows:
|
|
2006-03-20 |
Số các hàng được đ_iền trước:
|
|
874. |
_Density of blocks in a pre-filled row:
|
|
2006-03-20 |
_Mật độ của các khối trong hàng được điền trước:
|
|
875. |
_Preview next block
|
|
2006-03-20 |
_Xem trước khối tiếp theo
|
|
877. |
_Rotate blocks counterclockwise
|
|
2006-03-20 |
_Xoay theo ngược chiều kim đồng hồ
|
|
878. |
Show _where the block will land
|
|
2006-08-22 |
Hiện nơi sẽ _nhận khối
|
|
879. |
Controls
|
|
2006-03-20 |
Điều khiển
|
|
880. |
Theme
|
|
2006-03-20 |
Sắc thái
|
|
881. |
Plain
|
|
2006-03-20 |
Chuẩn
|
|
882. |
Tango Flat
|
|
2008-01-31 |
Tango Phẳng
|
|
883. |
Tango Shaded
|
|
2008-01-31 |
Tango Đổ Bóng
|
|
887. |
The theme to use
|
|
2006-03-20 |
Sắc thái cần dùng
|
|
896. |
Setup
|
|
2006-03-20 |
Thiết lập
|
|
898. |
Operation
|
|
2006-03-20 |
Thao tác
|
|
901. |
Small
|
|
2006-03-20 |
Nhỏ
|
|
902. |
Normal
|
|
2007-03-02 |
Chuẩn
|
|
903. |
Large
|
|
2006-03-20 |
Lớn
|
|
905. |
Colors
|
|
2006-03-20 |
Màu sắc
|