Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
248. |
Calendar doesn't support Free/Busy
|
|
2011-04-27 |
Lịch không hỗ trợ Rảnh/Bận
|
|
285. |
A D-Bus exception has occurred
|
|
2011-04-27 |
Một ngoại trừ D-Bus đã xảy ra
|
|
287. |
Unknown user
|
|
2011-04-27 |
Người dùng không rõ
|
|
345. |
Calendar does not exist
|
|
2011-04-27 |
Lịch không tồn tại
|
|
401. |
Learning new spam message in '%s'
Learning new spam messages in '%s'
|
|
2011-04-27 |
Đang học các thư rác mới trong '%s'
|
|
402. |
Learning new ham message in '%s'
Learning new ham messages in '%s'
|
|
2011-04-27 |
Đang học các thư không phải rác trong '%s'
|
|
403. |
Filtering new message in '%s'
Filtering new messages in '%s'
|
|
2011-04-27 |
Đang lọc thư mới trong '%s'
|
|
427. |
Cancelled
|
|
2011-04-27 |
Đã hủy bỏ
|
|
431. |
Could not generate signing data:
|
|
2011-04-27 |
Không thể tạo dữ liệu ký:
|
|
434. |
Cannot verify message signature:
|
|
2011-04-27 |
Không thể xác nhận chữ ký tin nhắn:
|
|
435. |
Could not generate encrypting data:
|
|
2011-04-27 |
Không thể tạo dữ liệu mã hoá:
|
|
440. |
Could not create folder summary for %s
|
|
2011-04-27 |
Không thể tạo tóm tắt thư mục cho %s
|
|
441. |
Could not create cache for %s:
|
|
2011-04-27 |
Không thể tạo đệm nhớ cho %s:
|
|
444. |
Error writing to cache stream:
|
|
2011-04-27 |
Lỗi khi ghi để nạp đệm dòng:
|
|
445. |
Not authenticated
|
|
2011-04-27 |
Chưa xác thực.
|
|
477. |
Cannot create spool file:
|
|
2011-04-27 |
Không thể tạo tập tin lưu trữ tạm:
|
|
489. |
Source stream returned no data
|
|
2011-04-27 |
Dòng nguồn không trả lại dữ liệu
|
|
490. |
Source stream unavailable
|
|
2011-04-27 |
Dòng nguồn không sẵn sàng
|
|
492. |
Timed out trying to get lock file on %s. Try again later.
|
|
2011-04-27 |
Hết thời gian khi đang cố gắng lấy tập tin khoá tại %s. Hãy thử lại sau.
|
|
510. |
No content available
|
|
2011-04-27 |
Không sẵn có nội dung nào
|
|
511. |
No signature available
|
|
2011-04-27 |
Không sẵn có chữ ký nào
|
|
519. |
Could not connect to %s:
|
|
2011-04-27 |
Không thể kết nối tới %s:
|
|
567. |
POP Before SMTP authentication using an unknown transport
|
|
2011-04-27 |
Xác thực POP Trước SMTP sử dụng một phương tiện truyền không rõ
|
|
638. |
The proxy host does not support SOCKS5
|
|
2011-04-27 |
Máy chủ proxy không hỗ trợ SOCKS5
|
|
639. |
Could not find a suitable authentication type: code 0x%x
|
|
2011-04-27 |
Không thể tìm thấy một kiểu xác thực phù hợp: mã 0x%x
|
|
640. |
General SOCKS server failure
|
|
2011-04-27 |
Máy chủ SOCKS chung thất bại
|
|
641. |
SOCKS server's rules do not allow connection
|
|
2011-04-27 |
Các qui tắc của máy chủ SOCKS không cho phép kết nối
|
|
642. |
Network is unreachable from SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Không thể vào được mạng từ máy chủ SOCKS
|
|
643. |
Host is unreachable from SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Không thể vào được máy chủ từ máy phục vụ SOCKS
|
|
644. |
Connection refused
|
|
2011-04-27 |
Kết nối bị từ chối
|
|
645. |
Time-to-live expired
|
|
2011-04-27 |
Thời gian sống (Time-to-live) hết hạn
|
|
646. |
Command not supported by SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Lệnh không được hỗ trợ bởi máy chủ SOCKS
|
|
647. |
Address type not supported by SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Kiểu địa chỉ không được hỗ trợ bởi máy chủ SOCKS
|
|
648. |
Unknown error from SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Lỗi không rõ từ máy chủ SOCKS
|
|
649. |
Got unknown address type from SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Nhận được kiểu địa chỉ không rõ từ máy chủ SOCKS
|
|
650. |
Incomplete reply from SOCKS server
|
|
2011-04-27 |
Phản hồi không hoàn thiện từ máy chủ SOCKS
|
|
651. |
Hostname is too long (maximum is 255 characters)
|
|
2011-04-27 |
Tên máy chủ quá dài (tối đa 255 ký tự)
|
|
652. |
Invalid reply from proxy server
|
|
2011-04-27 |
Phản hồi không hợp lệ từ máy chủ proxy
|
|
668. |
Error storing '%s':
|
|
2011-04-27 |
Lỗi khi đang lưu '%s':
|
|
690. |
Unable to retrieve message:
|
|
2011-04-27 |
Không thể lấy tin:
|
|
696. |
Could not open cache directory:
|
|
2011-04-27 |
Không thể mở thư mục đệm:
|
|
698. |
Failed to cache message %s:
|
|
2011-04-27 |
Thất bại khi nạp đệm tin %s:
|
|
699. |
Failed to cache %s:
|
|
2011-04-27 |
Thất bại khi nạp đệm %s:
|
|
706. |
Names_pace:
|
|
2011-04-27 |
Vù_ng tên:
|
|
719. |
Server unexpectedly disconnected
|
|
2011-04-27 |
Máy chủ đã ngắt kết nối bất ngờ
|
|
720. |
Server unexpectedly disconnected:
|
|
2011-04-27 |
Máy chủ đã ngắt kết nối bất ngờ:
|
|
721. |
Use _Quick Resync if the server supports it
|
|
2011-04-27 |
Sử dụng _Quick Resync nếu máy chủ hỗ trợ
|
|
727. |
mailbox: %s (%s)
|
|
2011-04-27 |
mailbox: %s (%s)
|
|
730. |
Cannot get message %s from folder %s
%s
|
|
2011-04-27 |
Không thể lấy tin %s từ thư mục %s
%s
|
|
754. |
Cannot append message to maildir folder: %s:
|
|
2011-04-27 |
Không thể thêm tin vào thư mục maildir: %s:
|