Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
252. |
invalid name '%s': maximum length is 1024
|
|
2011-12-06 |
tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024
|
|
254. |
cannot add keys to a 'list-of' schema
|
|
2012-01-10 |
không thể thêm khoá vào schema 'list-of'
|
|
297. |
Can't rename file, filename already exists
|
|
2011-12-06 |
Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có
|
|
322. |
Error when getting information for file '%s': %s
|
|
2012-01-10 |
Lỗi lấy thông tin cho tập tin '%s': %s
|
|
323. |
Error when getting information for file descriptor: %s
|
|
2012-01-10 |
Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s
|
|
368. |
Network unreachable
|
|
2012-01-10 |
Mạng không thể tiếp cận
|
|
369. |
Host unreachable
|
|
2012-01-10 |
Máy không thể tiếp cận
|
|
370. |
Could not create network monitor: %s
|
|
2012-01-10 |
không thể tạo trình theo dõi mạng: %s
|
|
371. |
Could not create network monitor:
|
|
2012-01-10 |
Không thể tạo trình theo dõi mạng:
|
|
372. |
Could not get network status:
|
|
2012-01-10 |
Không thể lấy trạng thái mạng:
|
|
380. |
The resource at '%s' does not exist
|
|
2012-03-05 |
Tài nguyên tại '%s' không tồn tại
|
|
381. |
The resource at '%s' failed to decompress
|
|
2012-03-05 |
Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén
|
|
382. |
The resource at '%s' is not a directory
|
|
2012-03-05 |
Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục
|
|
383. |
Input stream doesn't implement seek
|
|
2012-03-05 |
Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek
|
|
384. |
Print help
|
|
2011-04-04 |
In trợ giúp
|
|
385. |
[COMMAND]
|
|
2012-03-05 |
[LỆNH]
|
|
386. |
List sections containing resources in an elf FILE
|
|
2012-08-16 |
Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf
|
|
387. |
List resources
If SECTION is given, only list resources in this section
If PATH is given, only list matching resources
|
|
2012-08-16 |
Danh sách tài nguyên
Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó
Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp
|
|
388. |
FILE [PATH]
|
|
2012-08-16 |
TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]
|
|
389. |
SECTION
|
|
2012-08-16 |
PHẦN
|
|
390. |
List resources with details
If SECTION is given, only list resources in this section
If PATH is given, only list matching resources
Details include the section, size and compression
|
|
2012-08-16 |
Danh sách tài nguyên chi tiết
Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó
Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp
Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén
|
|
391. |
Extract a resource file to stdout
|
|
2012-08-16 |
Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra
|
|
392. |
FILE PATH
|
|
2012-03-05 |
ĐƯỜNG DẪN
|
|
394. |
Usage:
gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]
Commands:
help Show this information
sections List resource sections
list List resources
details List resources with details
extract Extract a resource
Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.
|
|
2012-08-16 |
Cách dùng:
gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]
Lệnh:
help Hiện thông tin này
sections Liệt kê các phần tài nguyên
list Liệt kê tài nguyên
details Liêt kê tài nguyên chi tiết
extract Trích tài nguyên
Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.
|
|
395. |
Usage:
gresource %s%s%s %s
%s
|
|
2012-08-16 |
Cách dùng:
gresource %s%s%s %s
%s
|
|
397. |
SECTION An (optional) elf section name
|
|
2012-08-16 |
PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)
|
|
398. |
COMMAND The (optional) command to explain
|
|
2012-08-16 |
LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)
|
|
2011-04-04 |
COMMAND Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)
|
|
399. |
FILE An elf file (a binary or a shared library)
|
|
2012-08-16 |
TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)
|
|
400. |
FILE An elf file (a binary or a shared library)
or a compiled resource file
|
|
2012-08-16 |
TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)
hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch
|
|
401. |
[PATH]
|
|
2012-03-05 |
[ĐƯỜNG DẪN]
|
|
402. |
PATH An (optional) resource path (may be partial)
|
|
2012-08-16 |
ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)
|
|
404. |
PATH A resource path
|
|
2012-08-16 |
ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên
|
|
416. |
List the keys in SCHEMA
|
|
2011-04-04 |
Liệt kê khoá trong SCHEMA
|
|
418. |
List the children of SCHEMA
|
|
2011-04-04 |
Liệt kê con của SCHEMA
|
|
419. |
List keys and values, recursively
If no SCHEMA is given, list all keys
|
|
2011-12-06 |
Danh sách khoá và giá trị, đệ quy
Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá
|
|
420. |
[SCHEMA[:PATH]]
|
|
2011-12-06 |
[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]
|
|
423. |
Query the range of valid values for KEY
|
|
2011-04-04 |
Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ
|
|
424. |
Set the value of KEY to VALUE
|
|
2011-04-04 |
Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ
|
|
426. |
Reset KEY to its default value
|
|
2011-04-04 |
Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ
|
|
427. |
Reset all keys in SCHEMA to their defaults
|
|
2011-12-06 |
Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định
|
|
428. |
Check if KEY is writable
|
|
2011-04-04 |
Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ
|
|
429. |
Monitor KEY for changes.
If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.
Use ^C to stop monitoring.
|
|
2011-04-04 |
Theo dõi thay đổi của KHOÁ.
Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.
Nhấn ^C để ngưng.
|
|
431. |
Usage:
gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]
Commands:
help Show this information
list-schemas List installed schemas
list-relocatable-schemas List relocatable schemas
list-keys List keys in a schema
list-children List children of a schema
list-recursively List keys and values, recursively
range Queries the range of a key
get Get the value of a key
set Set the value of a key
reset Reset the value of a key
reset-recursively Reset all values in a given schema
writable Check if a key is writable
monitor Watch for changes
Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.
|
|
2012-01-10 |
Cách dùng:
gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ...]
Commands:
help Hiện thông tin này
list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt
list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị
list-keys Liệt kê khoá trong schema
list-children Liệt kê khoá con trong schema
list-recursively Liệt kê khoá và giá trị đệ quy
range Truy vấn một vùng khoá
get Lấy giá trị khoá
set Đặt giá trị khoá
reset Phục hồi giá trị khoá
reset-recursively Phục hồi mọi giá trị khoá trong schema
writable Kiểm tra khoá có ghi được không
monitor Theo dõi thay đổi
Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.
|
|
432. |
Usage:
gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s
%s
|
|
2012-01-10 |
Cách dùng:
gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s
%s
|
|
433. |
SCHEMADIR A directory to search for additional schemas
|
|
2012-01-10 |
SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung
|
|
438. |
Empty schema name given
|
|
2011-12-06 |
Tên schema rỗng
|
|
439. |
Invalid socket, not initialized
|
|
2011-12-06 |
Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi
|
|
445. |
Unknown family was specified
|
|
2012-08-16 |
Lỗi họ giao thức không xác định
|
|
451. |
Error joining multicast group: %s
|
|
2012-08-16 |
Lỗi tham gia nhóm multicast: %s
|