|
22.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions.
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu muốn không giới hạn số lượng.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
23.
|
|
|
Line Wrapping Mode
|
|
|
|
Chế độ cuộn dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chế độ ngắt dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:77
|
|
24.
|
|
|
Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use "none" for no wrapping, "word" for wrapping at word boundaries, and "char" for wrapping at individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here.
|
|
|
|
Xác định cách ngắt dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "none" để không ngắt dòng và bạn phải dùng thanh cuộn ngang để xem những dòng dài, "word" để ngắt dòng tại ranh giới từ, "char" ở ranh giới ký tự. Chú ý giá trị này phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:17
|
|
25.
|
|
|
Tab Size
|
|
|
|
Cỡ tab
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:91
|
|
26.
|
|
|
Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab characters.
|
|
|
|
Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay cho ký tự Tab.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:92
|
|
27.
|
|
|
Insert spaces
|
|
|
|
Chèn khoảng cách
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chèn dấu cách
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96
|
|
28.
|
|
|
Whether gedit should insert spaces instead of tabs.
|
|
|
|
Cho Gedit chèn các dấu cách thay cho các tab hay không.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:97
|
|
29.
|
|
|
Automatic indent
|
|
|
|
Tự động thụt lề
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:101
|
|
30.
|
|
|
Whether gedit should enable automatic indentation.
|
|
|
|
Có để gedit tự động thụt lề hay không.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:102
|
|
31.
|
|
|
Display Line Numbers
|
|
|
|
Hiện số dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Hiện số hiệu dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:106
|