|
4.
|
|
|
IM Client
|
|
|
|
Trình nhắn tin nhanh
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/empathy.desktop.in.in.h:2
|
|
5.
|
|
|
Always open a separate chat window for new chats.
|
|
|
|
Luôn mở một cửa sổ riêng cho mỗi cuộc trò chuyện mới.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:21
|
|
6.
|
|
|
Call volume
|
|
|
|
Âm lượng cuộc gọi
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.in.h:83
|
|
7.
|
|
|
Call volume, as a percentage.
|
|
|
|
Âm lượng cuộc gọi, theo phần trăm.
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.in.h:84
|
|
8.
|
|
|
Camera device
|
|
|
|
Máy quay
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
|
| msgid "Camera On"
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:82
|
|
9.
|
|
|
Camera position
|
|
|
|
Vị trí máy quay
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
|
| msgid "Camera On"
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:84
|
|
10.
|
|
|
Character to add after nickname when using nick completion (tab) in group chat.
|
|
|
|
Ký tự cần thêm vào sau tên hiệu khi sử dụng chức năng điền nốt tên hiệu (tab) trong nhóm trò chuyện.
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:77
|
|
11.
|
|
|
Chat window theme
|
|
|
|
Sắc thái cửa sổ trò chuyện
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:60
|
|
12.
|
|
|
Chat window theme variant
|
|
|
|
Sắc thái cửa sổ trò chuyện
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:62
|
|
13.
|
|
|
Comma-separated list of spell checker languages to use (e.g. "en, fr, nl").
|
|
|
|
Danh sách ngôn ngữ để kiểm tra chính tả, phân cách bằng dấu phẩy (v.d. "en, fr, ja, vi").
|
|
Translated by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.Empathy.gschema.xml.h:73
|