|
88.
|
|
|
Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:150
|
|
89.
|
|
|
Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:152
|
|
90.
|
|
|
Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:154
|
|
91.
|
|
|
Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:118
|
|
92.
|
|
|
Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:126
|
|
93.
|
|
|
Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:124
|
|
94.
|
|
|
Keyboard shortcut key to save the current tab contents to a file. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để cất nội dung thẻ hiện tại thành tệp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "disabled" (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Nguyen Vu Hung
|
|
|
|
|
| msgid ""
| "Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
| "the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
| "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut "
| "for this action."
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:108
|
|
95.
|
|
|
Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:122
|
|
96.
|
|
|
Keyboard shortcut key to switch to the next tab. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:130
|
|
97.
|
|
|
Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keyboard shortcut for this action.
|
|
|
|
Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/gnome-terminal.schemas.in.h:128
|