|
26.
|
|
|
List of VFS schemes gedit supports in write mode. The 'file' scheme is writable by default.
|
|
|
|
Danh sách các lược đồ VFS mà trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ "file"(tập tin) ghi được theo mặc định.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các lược đồ VFS được trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ “file” (tập tin) ghi được theo mặc định.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:23
|
|
27.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|
|
28.
|
|
|
List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file selector. Only recognized encodings are used.
|
|
|
|
Danh sách các bảng mã được hiển thị ở trình đơn Bảng mã kí tự ở hộp chọn mở/lưu tập tin. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:91
|
|
29.
|
|
|
Maximum Number of Undo Actions
|
|
|
|
Số lượng hành động hoàn lại thao tác cuối tối đa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:67
|
|
30.
|
|
|
Maximum Recent Files
|
|
|
|
Số tập tin mới dùng tối đa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:197
|
|
31.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions.
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu muốn không giới hạn số lượng.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
32.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
33.
|
|
|
Monospace 12
|
|
|
Translators: This is the Editor Font.
This is a Pango font
|
|
|
|
Monospace 12
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:32
|
|
34.
|
|
|
Monospace 9
|
|
|
Translators: This is the Body font for printing.
This is a Pango font.
|
|
|
|
Monospace 9
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:35
|
|
35.
|
|
|
Number of minutes after which gedit will automatically save modified files. This will only take effect if the "Autosave" option is turned on.
|
|
|
|
Số phút mà sau đó gedit tự động lưu các thay đổi trên tập tin. Chỉ có giá trị nếu tùy chọn "Tự động lưu" được bật
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:13
|