|
24.
|
|
|
Insert spaces
|
|
|
|
Chèn khoảng cách
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chèn dấu cách
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96
|
|
25.
|
|
|
Line Number Font for Printing
|
|
|
|
Phông được dùng cho số dòng khi in
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Phông số hiệu dòng để in
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:232
|
|
26.
|
|
|
Line Wrapping Mode
|
|
|
|
Chế độ cuộn dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chế độ ngắt dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:77
|
|
27.
|
|
|
List of VFS schemes gedit supports in write mode. The 'file' scheme is writable by default.
|
|
|
|
Danh sách các lược đồ VFS mà trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ "file"(tập tin) ghi được theo mặc định.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các lược đồ VFS được trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ “file” (tập tin) ghi được theo mặc định.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:23
|
|
28.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|
|
29.
|
|
|
List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file selector. Only recognized encodings are used.
|
|
|
|
Danh sách các bảng mã được hiển thị ở trình đơn Bảng mã kí tự ở hộp chọn mở/lưu tập tin. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:91
|
|
30.
|
|
|
Maximum Number of Undo Actions
|
|
|
|
Số lượng hành động hoàn lại thao tác cuối tối đa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:67
|
|
31.
|
|
|
Maximum Recent Files
|
|
|
|
Số tập tin mới dùng tối đa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:197
|
|
32.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions.
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu muốn không giới hạn số lượng.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
33.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|