|
28.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|
|
32.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions.
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu muốn không giới hạn số lượng.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
33.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
37.
|
|
|
Print Header
|
|
|
|
In thông tin đầu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
In phần đầu trang
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:199
|
|
38.
|
|
|
Print Line Numbers
|
|
|
|
In số dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
In số hiệu dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:214
|
|
40.
|
|
|
Printing Line Wrapping Mode
|
|
|
|
Chế độ cuộn dòng in
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chế độ ngắt dòng in
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:209
|
|
46.
|
|
|
Smart Home End
|
|
|
|
Home End thông minh
|
|
Translated and reviewed by
Ngoc Van-Hong Vo
|
In upstream: |
|
Home End khéo
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:147
|
|
49.
|
|
|
Specifies how to wrap long lines for printing. Use "GTK_WRAP_NONE" for no wrapping, "GTK_WRAP_WORD" for wrapping at word boundaries, and "GTK_WRAP_CHAR" for wrapping at individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here.
|
|
|
|
Xác định cách cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:53
|
|
50.
|
|
|
Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use "GTK_WRAP_NONE" for no wrapping, "GTK_WRAP_WORD" for wrapping at word boundaries, and "GTK_WRAP_CHAR" for wrapping at individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here.
|
|
|
|
Xác định cách cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:54
|
|
52.
|
|
|
Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only take effect if the "Print Line Numbers" option is non-zero.
|
|
|
|
Xác định phông dùng in số dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn "In số dòng" khác không.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số hiệu dòng” khác không.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:76
|