|
1.
|
|
|
All effects are chosen randomly, ignoring the selected effect. If None is selected for an event, that event won't be animated.
|
|
|
|
Tất cả hiệu ứng được chọn ngẫu nhiên, bỏ qua các hiệu ứng đã chọn. Nếu chọn Không cho một sự kiện, nó sẽ không được hoạt ảnh.
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
Reviewed by
Lê Trường An
|
|
|
|
2.
|
|
|
Angle of window at the end of the animation.
|
|
|
|
Góc của cửa sổ tại thời điểm kết thúc hoạt ảnh.
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
3.
|
|
|
Animation Selection
|
|
|
|
Chọn hiệu ứng chuyển động
|
|
Translated and reviewed by
bautroibaola
|
|
|
|
4.
|
|
|
Animation Time Step
|
|
|
|
Bước hoạt ảnh
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
5.
|
|
|
Animation duration in milliseconds for close effect.
|
|
|
|
Thời gian hoạt ảnh (theo ms) cho hiệu ứng đóng.
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
6.
|
|
|
Animation duration in milliseconds for focus effect.
|
|
|
|
Thời gian hoạt ảnh (theo ms) cho hiệu ứng lấy tiêu điểm.
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
7.
|
|
|
Animation duration in milliseconds for minimize effect.
|
|
|
|
.Thời gian hoạt ảnh (theo ms) cho hiệu ứng thu nhỏ.
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
8.
|
|
|
Animation duration in milliseconds for open effect.
|
|
|
|
Thời gian hoạt ảnh (theo ms) cho hiệu ứng mở.
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
9.
|
|
|
Animation duration in milliseconds for shade effect.
|
|
|
|
Thời gian hoạt ảnh (theo ms) cho hiệu ứng thu gọn.
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
|
|
|
10.
|
|
|
Animations
|
|
|
|
Các hiệu ứng chuyển động
|
|
Translated and reviewed by
bautroibaola
|
|
|