Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
30. |
Failed to restart: %s
|
|
2008-01-15 |
Lỗi khởi động lại: %s
|
|
31. |
GConf key '%s' is set to an invalid value
|
|
2005-11-08 |
Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ
|
|
32. |
%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d
|
|
2009-07-02 |
%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d
|
|
2008-09-18 |
%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ %d đến %d
|
|
2008-09-18 |
%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ %d đến %d
|
|
33. |
GConf key "%s" is set to an invalid type
|
|
2005-11-08 |
Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai
|
|
34. |
Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not behave properly.
|
|
2005-11-08 |
Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.
|
|
35. |
Could not parse font description "%s" from GConf key %s
|
|
2005-11-08 |
Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».
|
|
36. |
"%s" found in configuration database is not a valid value for mouse button modifier
|
|
2005-11-08 |
Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.
|
|
37. |
Error setting number of workspaces to %d: %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s
|
|
39. |
"%s" found in configuration database is not a valid value for keybinding "%s"
|
|
2005-11-08 |
Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím « %s ».
|
|
41. |
Error setting compositor status: %s
|
|
2009-07-02 |
Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s
|
|
42. |
Screen %d on display '%s' is invalid
|
|
2005-11-08 |
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.
|
|
43. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager; try using the --replace option to replace the current window manager.
|
|
2005-11-08 |
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.
|
|
44. |
Could not acquire window manager selection on screen %d display "%s"
|
|
2005-11-08 |
Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».
|
|
45. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager
|
|
2005-11-08 |
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.
|
|
46. |
Could not release screen %d on display "%s"
|
|
2005-11-08 |
Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».
|
|
49. |
Could not create directory '%s': %s
|
|
2005-11-08 |
Không thể tạo thư mục « %s »: %s
|
|
50. |
Could not open session file '%s' for writing: %s
|
|
2005-11-08 |
Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s
|
|
51. |
Error writing session file '%s': %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s
|
|
52. |
Error closing session file '%s': %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s
|
|
53. |
Failed to read saved session file %s: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s
|
|
54. |
Failed to parse saved session file: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s
|
|
55. |
<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID
|
|
2005-11-08 |
Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID.
|
|
56. |
Unknown attribute %s on <%s> element
|
|
2009-07-02 |
Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>
|
|
57. |
nested <window> tag
|
|
2005-11-08 |
thẻ <window> lồng nhau
|
|
58. |
Unknown element %s
|
|
2005-11-08 |
Phần tử lạ « %s »
|
|
60. |
Failed to open debug log: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s
|
|
61. |
Failed to fdopen() log file %s: %s
|
|
2007-10-01 |
Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s
|
|
62. |
Opened log file %s
|
|
2007-10-01 |
Đã mở tập tin ghi lưu %s.
|
|
2005-11-08 |
Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».
|
|
63. |
Metacity was compiled without support for verbose mode
|
|
2008-01-15 |
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
|
|
2005-11-08 |
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
|
|
64. |
Window manager:
|
|
2005-11-08 |
Bộ quản lý cửa sổ:
|
|
65. |
Bug in window manager:
|
|
2005-11-08 |
Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ:
|
|
66. |
Window manager warning:
|
|
2005-11-08 |
Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ:
|
|
67. |
Window manager error:
|
|
2005-11-08 |
Lỗi bộ quản lý cửa sổ:
|
|
68. |
Metacity
|
|
2005-11-08 |
Metacity
|
|
69. |
Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER window as specified in the ICCCM.
|
|
2007-10-01 |
Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ «WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ «WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».
|
|
70. |
Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.
|
|
2007-10-01 |
Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
|
|
2006-04-11 |
Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ « %s » gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
|
|
71. |
Application set a bogus _NET_WM_PID %lu
|
|
2008-01-15 |
Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.
|
|
2006-03-09 |
Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.
|
|
2006-03-09 |
Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.
|
|
72. |
%s (on %s)
|
|
2006-04-11 |
%s (trên %s)
|
|
76. |
Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.
|
|
2006-08-25 |
Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.
|