Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 442 results
30.
Failed to restart: %s
2008-01-15
Lỗi khởi động lại: %s
31.
GConf key '%s' is set to an invalid value
2005-11-08
Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ
32.
%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d
2009-07-02
%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d
2008-09-18
%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ %d đến %d
2008-09-18
%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ %d đến %d
33.
GConf key "%s" is set to an invalid type
2005-11-08
Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai
34.
Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not behave properly.
2005-11-08
Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.
35.
Could not parse font description "%s" from GConf key %s
2005-11-08
Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».
36.
"%s" found in configuration database is not a valid value for mouse button modifier
2005-11-08
Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.
37.
Error setting number of workspaces to %d: %s
2005-11-08
Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s
39.
"%s" found in configuration database is not a valid value for keybinding "%s"
2005-11-08
Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím « %s ».
41.
Error setting compositor status: %s
2009-07-02
Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s
42.
Screen %d on display '%s' is invalid
2005-11-08
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.
43.
Screen %d on display "%s" already has a window manager; try using the --replace option to replace the current window manager.
2005-11-08
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.
44.
Could not acquire window manager selection on screen %d display "%s"
2005-11-08
Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».
45.
Screen %d on display "%s" already has a window manager
2005-11-08
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.
46.
Could not release screen %d on display "%s"
2005-11-08
Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».
49.
Could not create directory '%s': %s
2005-11-08
Không thể tạo thư mục « %s »: %s
50.
Could not open session file '%s' for writing: %s
2005-11-08
Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s
51.
Error writing session file '%s': %s
2005-11-08
Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s
52.
Error closing session file '%s': %s
2005-11-08
Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s
53.
Failed to read saved session file %s: %s
2005-11-08
Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s
54.
Failed to parse saved session file: %s
2005-11-08
Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s
55.
<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID
2005-11-08
Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID.
56.
Unknown attribute %s on <%s> element
2009-07-02
Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>
57.
nested <window> tag
2005-11-08
thẻ <window> lồng nhau
58.
Unknown element %s
2005-11-08
Phần tử lạ « %s »
60.
Failed to open debug log: %s
2005-11-08
Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s
61.
Failed to fdopen() log file %s: %s
2007-10-01
Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s
2005-11-08
Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s
62.
Opened log file %s
2007-10-01
Đã mở tập tin ghi lưu %s.
2005-11-08
Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».
63.
Metacity was compiled without support for verbose mode
2008-01-15
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
2005-11-08
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
64.
Window manager:
2005-11-08
Bộ quản lý cửa sổ:
65.
Bug in window manager:
2005-11-08
Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ:
66.
Window manager warning:
2005-11-08
Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ:
67.
Window manager error:
2005-11-08
Lỗi bộ quản lý cửa sổ:
68.
Metacity
2005-11-08
Metacity
69.
Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER window as specified in the ICCCM.
2007-10-01
Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.
2005-11-08
Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ «WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».
2005-11-08
Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ «WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».
70.
Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.
2007-10-01
Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
2006-04-11
Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
2005-11-08
Cửa sổ « %s » gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
71.
Application set a bogus _NET_WM_PID %lu
2008-01-15
Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.
2006-03-09
Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.
2006-03-09
Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.
72.
%s (on %s)
2006-04-11
%s (trên %s)
76.
Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.
2006-08-25
Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.