Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
The format looks like "<Control>a" or <Shift><Alt>F1".
The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "<Ctl>" and "<Ctrl>". If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keybinding for this action.
|
|
2009-07-02 |
Định dạng hình như "<Control>a" or <Shift><Alt>F1".
.
Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ viết tắt như "<Ctl>" and "<Ctrl>". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.
|
|
~ |
The format looks like "<Control>a" or <Shift><Alt>F1".
The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "<Ctl>" and "<Ctrl>". If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keybinding for this action.
This keybinding may be reversed by holding down the "shift" key; therefore, "shift" cannot be one of the keys it uses.
|
|
2009-07-02 |
Định dạng hình như "<Control>a" or <Shift><Alt>F1".
.
Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ viết tắt như "<Ctl>" and "<Ctrl>". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.
Cũng có thể đảo ngược tổ hợp phím này bằng cách ấn giữ phím « shift » thì nó không thể sử dụng phím « shift ».
|
|
~ |
metacity %s
Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others
This is free software; see the source for copying conditions.
There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.
|
|
2008-08-23 |
metacity %s
Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.
Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.
KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.
|
|
~ |
Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s
|
|
2008-01-15 |
Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s
|
|
~ |
<author> specified twice for this theme
|
|
2005-11-08 |
<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này.
|
|
~ |
<name> specified twice for this theme
|
|
2005-11-08 |
<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này.
|
|
~ |
There was an error running "%s":
%s.
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi chạy « %s »:
%s.
|
|
~ |
Failed to parse message "%s" from dialog process
|
|
2005-11-08 |
Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.
|
|
~ |
Class
|
|
2005-11-08 |
Hàng
|
|
~ |
Title
|
|
2005-11-08 |
Tựa đề
|
|
~ |
Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support session management: %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản lý phiên làm việc: %s
|
|
~ |
Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s
|
|
~ |
These windows do not support "save current setup" and will have to be restarted manually next time you log in.
|
|
2005-11-08 |
Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập.
|
|
~ |
<date> specified twice for this theme
|
|
2005-11-08 |
<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này.
|
|
~ |
Error reading from dialog display process: %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s
|
|
~ |
<description> specified twice for this theme
|
|
2005-11-08 |
<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này.
|
|
~ |
<copyright> specified twice for this theme
|
|
2005-11-08 |
<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này.
|
|
1. |
Desktop
|
|
2008-01-15 |
Màn hình nền
|
|
2. |
Window Management
|
|
2008-01-15 |
Quản lý cửa sổ
|
|
4. |
Unknown window information request: %d
|
|
2008-01-15 |
Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d
|
|
7. |
_Force Quit
|
|
2005-11-08 |
_Buộc thoát
|
|
8. |
Failed to get hostname: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi lấy tên máy: %s
|
|
9. |
Missing %s extension required for compositing
|
|
2008-02-04 |
Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần
|
|
10. |
Failed to open X Window System display '%s'
|
|
2005-11-08 |
Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».
|
|
2005-11-08 |
Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».
|
|
11. |
Lost connection to the display '%s';
most likely the X server was shut down or you killed/destroyed
the window manager.
|
|
2008-01-15 |
Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;
thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc
bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.
|
|
2005-11-08 |
Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;
thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc
bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.
|
|
12. |
Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.
|
|
2011-05-31 |
Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày "%s".
|
|
2008-01-15 |
Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».
|
|
2005-11-08 |
Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».
|
|
13. |
Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a binding
|
|
2008-01-15 |
Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.
|
|
2005-11-08 |
Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.
|
|
14. |
There was an error running <tt>%s</tt>:
%s
|
|
2009-07-02 |
Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:
%s
|
|
15. |
No command %d has been defined.
|
|
2009-07-02 |
Không có lệnh %d nào được định nghĩa.
|
|
2008-01-15 |
Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.
|
|
2005-11-08 |
Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.
|
|
16. |
No terminal command has been defined.
|
|
2005-11-08 |
Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.
|
|
18. |
Disable connection to session manager
|
|
2005-11-08 |
Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
|
|
2005-11-08 |
Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
|
|
19. |
Replace the running window manager with Metacity
|
|
2005-11-08 |
Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity
|
|
20. |
Specify session management ID
|
|
2005-11-08 |
Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc
|
|
21. |
X Display to use
|
|
2005-11-08 |
Bộ trình bày X cần dùng
|
|
22. |
Initialize session from savefile
|
|
2005-11-08 |
Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu
|
|
23. |
Print version
|
|
2011-05-31 |
In phiên bản
|
|
2005-11-08 |
In ra phiên bản
|
|
2005-11-08 |
In ra phiên bản
|
|
24. |
Make X calls synchronous
|
|
2008-02-04 |
Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau
|
|
25. |
Turn compositing on
|
|
2009-07-02 |
Bật sắp thành phần
|
|
26. |
Turn compositing off
|
|
2009-07-02 |
Tắt sắp thành phần
|
|
28. |
Failed to scan themes directory: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi quét thư mục sắc thái: %s
|