|
30.
|
|
|
Select a file type by name or by extension
|
|
|
|
Chọn kiểu tập tin theo tên hay đuôi mở rộng
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Chọn kiểu tập tin theo tên hay phần mở rộng
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypesview.cpp:154
|
|
37.
|
|
|
KDE file type editor - simplified version for editing a single file type
|
|
|
|
Trình sửa kiểu tập tin KDE - phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Trình sửa dạng tập tin KDE - phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
keditfiletype.cpp:124
|
|
38.
|
|
|
(c) 2000, KDE developers
|
|
|
|
(c) 2000, các nhà phát triển KDE
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
(c) 2000, KDE developers
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
keditfiletype.cpp:126
|
|
41.
|
|
|
Makes the dialog transient for the window specified by winid
|
|
|
|
Chuyển hộp thoại thành tạm thời với cửa sổ chỉ định bởi winid
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Khiến hộp thoại không có định cho cửa sổ xác định bởi winid
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
keditfiletype.cpp:134
|
|
45.
|
|
|
Create New File Type %1
|
|
|
|
Tạo kiểu tập tin mới %1
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Tạo tập tin mới kiểu %1
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
keditfiletype.cpp:192
|
|
47.
|
|
|
Application Preference Order
|
|
|
|
Thứ tự ưu tiên chương trình
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Thứ tự tham khảo chương trình
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
kservicelistwidget.cpp:70
|
|
48.
|
|
|
Services Preference Order
|
|
|
|
Thứ tự ưu tiên dịch vụ
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Thứ tự tham khảo dịch vụ
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
kservicelistwidget.cpp:71
|
|
49.
|
|
|
This is a list of applications associated with files of the selected file type. This list is shown in Konqueror's context menus when you select "Open With...". If more than one application is associated with this file type, then the list is ordered by priority with the uppermost item taking precedence over the others.
|
|
|
|
Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. Danh sách này hiển thị trong trình đơn ngữ cảnh của Konqueror khi bạn chọn "Mở vớị..". Nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì danh sách sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. Danh sách này hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn chọn "Mở vớị..". Nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì danh sách sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
kservicelistwidget.cpp:83
|
|
52.
|
|
|
Assigns a higher priority to the selected
application, moving it up in the list. Note: This
only affects the selected application if the file type is
associated with more than one application.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Chỉ định mức độ ưu tiên cao hơn cho
chương trình đã chọn, chuyển nó lên trên danh sách. Chú ý:
Điều này sẽ chỉ ảnh hưởng đến các chương trình đã chọn
nếu kiểu tập tin được gắn với nhiều chương trình.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Chỉ định mức độ ưu tiên cao hơn cho
chương trình đã chọn, chuyển nó lên trê danh sách. Chú ý:
Điều này sẽ chỉ ảnh hưở ng đến các chương trình đã chọn
nếu kiểu tập tin được gắn với nhiều chương trình.
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
kservicelistwidget.cpp:107
|
|
55.
|
|
|
Assigns a lower priority to the selected
application, moving it down in the list. Note: This
only affects the selected application if the file type is
associated with more than one application.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Chỉ định mức độ ưu tiên thấp hơn cho chương trình
đã chọn chuyển nó xuống dưới danh sách. Chú ý:
Điều này chỉ ảnh hưởng đến chương trình đã chọn
nếu kiểu tập tin được gắn tới nhiều chương trình khác nhau.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Chỉ định mức độ ưu tiên thấp hơn cho chương trình
đã chọn chuyể nó xuống dưới danh sách. Chú ý:
Điều này chỉ ảnh hư ởng đến chương trình đã chọn
nếu kiểu tập tin được gắn tới nhiều chương trình khác nhau.
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
kservicelistwidget.cpp:120
|