|
2.
|
|
|
Show file in embedded viewer
|
|
|
|
Hiển thị tập tin trong trình xem nhúng
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filegroupdetails.cpp:39 filetypedetails.cpp:152
|
|
7.
|
|
|
Filename Patterns
|
|
|
|
Dạng tên tập tin
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Mẫu tên tập tin
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:84
|
|
12.
|
|
|
Remove the selected filename pattern.
|
|
|
|
Gỡ bỏ dạng tên tập tin đã chọn.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Gỡ bỏ mẫu tên tập tin đã chọn.
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:118
|
|
14.
|
|
|
You can enter a short description for files of the selected file type (e.g. 'HTML Page'). This description will be used by applications like Konqueror to display directory content.
|
|
|
|
Bạn có thể nhập một mô tả ngắn cho các tập tin của loại đã được chọn(ví dụ 'trang HTML'. Sự mô tả này sẽ được dùng bởi các chương trình như Konqueror khi hiển thị nội dung của các thư mục.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Bạn có thể nhập một mô tả ngắn cho các tập tin của loại đã được chọn(ví dụ 'HTML page'. Sự mô tả này sẽ được dùng bởi các chương trình như Konqueror khi hiển thị nội dung của các thư mục.
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:134
|
|
18.
|
|
|
&Embedding
|
|
|
|
&Nhúng
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
&Embeđing
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:184
|
|
19.
|
|
|
Add New Extension
|
|
|
|
Thêm đuôi mở rộng mới
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Thêm phần mở rộng mới
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:221
|
|
20.
|
|
|
Extension:
|
|
|
|
Đuôi mở rộng:
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Phần mở rộng:
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:222
|
|
22.
|
|
|
Use settings for '%1' group
|
|
|
|
Dùng thiết lập cho nhóm '%1'
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Dùng xác lập cho nhóm '%1'
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypedetails.cpp:338
|
|
26.
|
|
|
Known Types
|
|
|
|
Các kiểu đã biết
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Các loại đã biết
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypesview.cpp:104
|
|
27.
|
|
|
Here you can see a hierarchical list of the file types which are known on your system. Click on the '+' sign to expand a category, or the '-' sign to collapse it. Select a file type (e.g. text/html for HTML files) to view/edit the information for that file type using the controls on the right.
|
|
|
|
Bạn có thể xem danh sách thứ bậc của các kiểu tập tin đã biết trên hệ thống của bạn. Nhấn vào dấu '+' để mở rộng một thể loại, dấu '-' để thu lại nó. Chọn một kiểu tập tin (ví dụ text/html cho tập tin HTML) để xem/sửa thông tin cho kiểu tập tin bằng điều khiển ở phía bên phải.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Bạn có thể xem danh sách cây của các loại kiểu tập tin đã biết trên hệ thống của bạn. Nhấn vào dấu '+' để mở cây, dấu '-' để đóng cây. Chọn một kiểu tập tin (ví dụ text/html cho tập tin HTML) để xem/sửa thông tin cho kiểu tập tin bằng điều khiển ở phía bên phải.
|
|
|
Suggested by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
filetypesview.cpp:111
|