|
2.
|
|
|
applet
|
|
|
|
tiểu dụng
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
vi ứng dụng
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:4(glossterm)
|
|
19.
|
|
|
GNOME-compliant application
|
|
|
|
Trình ứng dụng chuẩn GNOME
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Trình ứng dụng GNOME chuẩn
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:62(glossterm)
|
|
20.
|
|
|
An application that uses the standard GNOME programming libraries is called a GNOME-compliant application. For example, <application>Nautilus</application> file manager and <application>gedit</application> text editor are GNOME-compliant applications.
|
|
|
|
Ứng dụng sử dụng các thư viện lập trình chuẩn GNOME được gọi là ứng dụng chuẩn GNOME. Ví dụ, Trình quản lý tập tin <application>Nautilus</application> và trình soạn chữ <application>gedit</application> là những ứng dụng GNOME chuẩn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Ứng dụng sử dụng các thư viện lập trình GNOME chuẩn được gọi là ứng dụng GNOME chuẩn. Ví dụ, Trình quản lý tập tin <application>Nautilus</application> và trình soạn chữ <application>gedit</application> là những ứng dụng GNOME chuẩn.
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:64(para)
|
|
25.
|
|
|
launcher
|
|
|
|
bộ khởi chạy
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
bệ phóng
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:83(glossterm)
|
|
26.
|
|
|
A launcher starts a particular application, executes a command, or opens a file. A launcher can reside in a panel or in a menu.
|
|
|
|
Bộ khởi chạy khởi động một chương trình nào đó, thực thi một lệnh, hoặc mở một tệp. Bộ khởi chạy có thể đặt trong bảng hoặc trong trình đơn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Bệ phóng khởi động một chương trình nào đó, thực thi một lệnh, hoặc mở một tệp. Bệ phóng có thể đặt trong bảng hoặc trong trình đơn.
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:85(para)
|
|
36.
|
|
|
A dedicated software tool that controls a particular part of the behavior of the GNOME Desktop.
|
|
|
|
Một công cụ phần mềm chuyên dụng điều khiển một phần nào đó cách ứng xử của Bàn làm việc GNOME.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Một công cụ phần mềm chuyên dụng điều khiển một phần nào đó cách ứng xử của Môi trường GNOME.
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:123(para)
|
|
54.
|
|
|
A workspace is a discrete area in the GNOME Desktop in which you can work.
|
|
|
|
Vùng làm việc là một nơi riêng biệt trong Bàn làm việc GNOME, nơi bạn có thể thực hiện công việc.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Nơi làm việc là, một nơi riêng biệt trong Môi trường GNOME, nơi bạn có thể thực hiện công việc.
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/glossary.xml:190(para)
|
|
69.
|
|
|
GNOME invites you to join our free software community if you have some spare time. There are many different fields. GNOME needs programmers, but it also needs translators, documentation writers, testers, artists, writers, and more.
|
|
|
|
GNOME mời bạn tham gia cộng đồng phần mềm tự do nếu bạn có thời gian rảnh rỗi. Có nhiều lĩnh vực khác nhau. GNOME cần các lập trình viên, nhưng cũng cần cách phiên dịch viên, người biên soạn tài liệu, người kiểm tra, nghệ sĩ, nhà văn và những công việc khác nữa.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
GNOME mời bạn tham gia cộng đồng phần mềm miễn phí nếu bạn có thời gian rảnh rỗi. Có nhiều lĩnh vực khác nhau. GNOME cần các lập trình viên, nhưng cũng cần cách phiên dịch viên, người biên soạn tài liệu, người kiểm tra, nghệ sĩ, nhà văn và những công việc khác nữa.
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/gosfeedback.xml:90(para)
|
|
77.
|
|
|
This section describes some of the tools and utilities in the GNOME Desktop.
|
|
|
|
Phần này miêu tả vài công cụ và tiện ích trong Bàn làm việc GNOME.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Phần này miêu tả vài công cụ và tiện ích trong Môi trường GNOME.
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/gostools.xml:6(para)
|
|
78.
|
|
|
Running Applications
|
|
|
|
Chạy Ứng Dụng
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Ứng dụng đang chạy
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
Located in
C/gostools.xml:10(title)
|