|
646.
|
|
|
System m_onitor width:
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Độ _rộng bộ theo dõi hệ thống:
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Độ rộng bộ the_o dõi hệ thống:
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../multiload/properties.c:491
|
|
647.
|
|
|
System m_onitor height:
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Độ _cao bộ theo dõi hệ thống:
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Độ cao bộ the_o dõi hệ thống:
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../multiload/properties.c:493
|
|
654.
|
|
|
I_OWait
|
|
|
|
Thời gian chờ khi gõ/xuất dữ liệu
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chờ _V/R
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../multiload/properties.c:599
|
|
656.
|
|
|
Sh_ared
|
|
|
|
_Dùng chung
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chi_a sẻ
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../multiload/properties.c:605
|
|
658.
|
|
|
Cach_ed
|
|
|
|
Bộ nhớ _tạm
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Nhớ tạ_m
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../multiload/properties.c:607
|
|
684.
|
|
|
One or more panel items (also referred to as applets) are no longer available in the GNOME desktop.
|
|
|
|
Một hay nhiều mục bảng điều khiển (cũng được gọi như là tiểu dụng) không còn công bố lại trong hê thống mặt bàn GNOME.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Một hay nhiều mục bảng điều khiển (cũng được gọi như là tiểu dụng) không còn công bố lại trong hê thống GNOME.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../null_applet/null_applet.c:166
|
|
689.
|
|
|
Create, view, and manage sticky notes on the desktop
|
|
|
|
Tạo, xem, và quản lý ghi chú dính trên mặt bàn
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Tạo, xem, và quản lý ghi chép dính trên màn hình nền
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../stickynotes/org.gnome.applets.StickyNotesApplet.panel-applet.in.in.h:1
|
|
745.
|
|
|
Default font for new sticky notes. This should be a Pango Font Name, for example "Sans Italic 10".
|
|
|
|
Phông chữ mặc định cho những ghi chú mới. Phông này nên là một Pango phông, ví dụ "Sans Italic 10".
|
|
Translated and reviewed by
bautroibaola
|
In upstream: |
|
Phông chữ mặc định cho ghi chép dính mới. Nên là Tên Phông dạng Pango, ví dụ "Sans Italic 10"
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:8
|
|
750.
|
|
|
Empty notes are always deleted without confirmation.
|
|
|
|
Những ghi chú rỗng sẽ luôn được xóa mà không cần hỏi người dùng.
|
|
Translated and reviewed by
bautroibaola
|
In upstream: |
|
Các ghi chép rỗng lúc nào cũng bị xóa mà không cần hỏi xác nhận.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:13
|
|
755.
|
|
|
Specifies whether the sticky notes are visible on ALL workspaces on the desktop, or not.
|
|
|
|
Xác định ghi chép dính có hiển thị trên MỌI vùng làm việc trên mặt bàn hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Xác định ghi chép dính có hiển thị trên MỌI vùng làm việc trên màn hình nền hay không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../stickynotes/stickynotes.schemas.in.h:19
|