|
125.
|
|
|
Default calendar
|
|
|
|
Lịch làm việc mặc định
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Lịch mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:1
|
|
126.
|
|
|
Default calendar application
|
|
|
|
Ứng dụng lịch làm việc mặc định
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Ứng dụng lịch mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:2
|
|
127.
|
|
|
Default tasks
|
|
|
|
Các công việc mặc định
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Tác vụ mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:5
|
|
128.
|
|
|
Default tasks application
|
|
|
|
Các ứng dụng mặc định
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Ứng dụng tác vụ mặc định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:6
|
|
129.
|
|
|
Tasks needs terminal
|
|
|
|
Tác vụ cần thiết bị cuối
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:7
|
|
130.
|
|
|
Whether the default calendar application needs a terminal to run
|
|
|
|
Ứng dụng lịch mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:4
|
|
131.
|
|
|
Whether the default tasks application needs a terminal to run
|
|
|
|
Đánh dấu nếu trình quản lý công việc mặc định cần chạy trong trình đầu cuối
|
|
Translated by
Tran Anh Tuan
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Ứng dụng tác vụ mặc định có cần thiết bị cuối để chạy không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_office.schemas.in.h:8
|
|
132.
|
|
|
Argument used to execute programs in the terminal defined by the 'exec' key.
|
|
|
|
Đối số được dùng để thực hiện chương trình trong thiết bị cuối được định nghĩa bởi khóa « exec » (thực hiện).
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_terminal.schemas.in.h:4
|
|
133.
|
|
|
Exec Arguments
|
|
|
|
Đối số Exec
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_terminal.schemas.in.h:3
|
|
134.
|
|
|
Terminal application
|
|
|
|
Ứng dụng thiết bị cuối
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/desktop_gnome_applications_terminal.schemas.in.h:1
|