|
33.
|
|
|
State not reported within timeout.
|
|
|
|
Đã quá hạn mà vẫn chưa được báo cáo tình trạng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Đã quá thời mà vẫn chưa được báo cáo tình trạng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
34.
|
|
|
Normal
|
|
|
|
Thường
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chuẩn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
37.
|
|
|
Never allowed to die.
|
|
|
|
Không bao giờ được phép kết thúc.
|
|
Translated by
DC@DR
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Không bai giờ được phép kết thúc.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
39.
|
|
|
Discarded on logout and can die.
|
|
|
|
Đã bị hủy khi đăng xuất và có thể kết thúc.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Bị hủy khi đăng xuất và có khả năng kết thúc.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
46.
|
|
|
There was an error starting the GNOME Settings Daemon.
Some things, such as themes, sounds, or background settings may not work correctly.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Gặp lỗi khi khởi động trình nền thiết lập GNOME.
Một vài thứ, như là thiết lập sắc thái, âm thanh hoặc thiết lập nền có thể sẽ không làm việc đúng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Gặp lỗi khi khởi chạy trình nền thiết lập GNOME.
Một vài thứ, như là thiết lập sắc thái, âm thanh hoặc thiết lập nền có thể sẽ không hoạt động đúng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
48.
|
|
|
GNOME will still try to restart the Settings Daemon next time you log in.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
GNOME sẽ vẫn cố khởi động lại trình nền thiết lập lần kế bạn đăng nhập.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
GNOME sẽ vẫn thử khởi chạy lại trình nền thiết lập lần kế tiếp bạn đăng nhập.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
50.
|
|
|
No Name
|
|
|
|
Vô danh
|
|
Translated and reviewed by
Anh Vu
|
In upstream: |
|
Không tên
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
62.
|
|
|
_Log Out
|
|
|
|
_Đăng xuất
|
|
Translated and reviewed by
DC@DR
|
In upstream: |
|
Đăng _xuất
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:339
|
|
67.
|
|
|
_Restart
|
|
|
|
_Khởi động lại
|
|
Translated and reviewed by
DC@DR
|
In upstream: |
|
_Khởi động lại
|
|
|
Suggested by
DC@DR
|
|
|
|
Located in
../gnome-session/gsm-logout-dialog.c:408
../gnome-session/gsm-logout-dialog.c:434
|
|
68.
|
|
|
_Shut Down
|
|
|
|
T_ắt máy
|
|
Translated and reviewed by
DC@DR
|
In upstream: |
|
_Tắt máy
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gnome-session/gsm-logout-dialog.c:418
|