|
8.
|
|
|
Bubble Gum
|
|
|
|
Kẹo cao su bóng bóng
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Kẹo cao su bong bóng
|
|
|
Suggested by
Tran Vinh Tan
|
|
|
|
Located in
../data/browser.xml.h:8
|
|
18.
|
|
|
Dark Cork
|
|
|
|
Bần sẫm
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Nút bần sẫm
|
|
|
Suggested by
Tran Vinh Tan
|
|
|
|
Located in
../data/browser.xml.h:18
|
|
24.
|
|
|
Drag an emblem to an object to add it to the object
|
|
|
|
Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../data/browser.xml.h:24
|
|
25.
|
|
|
Eclipse
|
|
|
|
Che khuất
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Nhật thực
|
|
|
Suggested by
Tran Vinh Tan
|
|
|
|
Located in
../data/browser.xml.h:25
|
|
27.
|
|
|
Erase
|
|
|
translators: this is the name of an emblem
|
|
|
|
Xóa bỏ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Tẩy
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../data/browser.xml.h:28 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:933
../src/nautilus-property-browser.c:1829
|
|
70.
|
|
|
A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible values are: "size", "type", "date_modified", "date_changed", "date_accessed", "owner", "group", "permissions", "octal_permissions" and "mime_type".
|
|
|
Translators: date_modified - mtime, the last time file contents were changed
date_changed - ctime, the last time file meta-information changed
|
|
|
|
Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Khung xem Biểu tượng và trên mặt bàn. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể là:
size — kích thước
type — kiểu
date_modified — ngày sửa đổi
date_changed — ngày thay đổi
date_accessed — ngày truy cập
owner — chủ sở hữu
group — nhóm sở hữu
permissions — quyền truy cập
octal_permissions — quyền sở hữu dạng bát phân
mime_type — kiểu MIME.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Khung xem Biểu tượng và trên màn hình nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể là:
size — kích thước
type — kiểu
date_modified — ngày sửa đổi
date_changed — ngày thay đổi
date_accessed — ngày truy cập
owner — chủ sở hữu
group — nhóm sở hữu
permissions — quyền truy cập
octal_permissions — quyền sở hữu dạng bát phân
mime_type — kiểu MIME.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể là: "size" — kích cỡ, "type" — kiểu, "date_modified" — ngày sửa đổi, "date_changed" — ngày thay đổi, "date_accessed" — ngày truy cập, "owner" — chủ sở hữu, "group" — nhóm sở hữu, "permissions" — quyền truy cập, "octal_permissions" — quyền sở hữu dạng bát phân và "mime_type" — kiểu MIME.
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:3
|
|
71.
|
|
|
Always use the location entry, instead of the pathbar
|
|
|
|
Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Luôn dùng ô nhập địa điểm, thay cho thanh đường dẫn
|
|
|
Suggested by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:88
|
|
77.
|
|
|
Custom Side Pane Background Set
|
|
|
|
Bộ nền khung lề tự chọn
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Bộ nền khung bên tự chọn
|
|
|
Suggested by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
|
|
81.
|
|
|
Default Side Pane Background Color
|
|
|
|
Màu nền mặc định của Khung lề
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Màu nền mặc định của Khung Bên
|
|
|
Suggested by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
|
|
82.
|
|
|
Default Side Pane Background Filename
|
|
|
|
Tên tập tin của nền Khung lề mặc định
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Tên tập tin của nền Khung Bên mặc định
|
|
|
Suggested by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
|