|
2.
|
|
|
Text Editor
|
|
|
|
Bộ soạn văn bản
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Soạn thảo văn bản
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.desktop.in:4 gedit/gedit-print-job.c:731
|
|
4.
|
|
|
Active plugins
|
|
|
|
Kích hoạt phần bổ sung
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Ngoc Van-Hong Vo
|
In upstream: |
|
Phần bổ sung đang dùng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:309
|
|
10.
|
|
|
Background color for selected text in the editing area. This will only take effect if the "Use Default Colors" option is turned off.
|
|
|
|
Màu nền cho phần chữ được chọn trong vùng biên soạn. Chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn «Dùng màu mặc định».
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Màu nền cho phần chữ được chọn trong vùng biên soạn. Chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng màu mặc định ».
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:8
|
|
11.
|
|
|
Background color for unselected text in the editing area. This will only take effect if the "Use Default Colors" option is turned off.
|
|
|
|
Màu nền cho phần chữ không chọn trong vùng biên soạn. Chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn «Dùng màu mặc định».
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Màu nền cho phần chữ không chọn trong vùng biên soạn. Chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng màu mặc định ».
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:9
|
|
21.
|
|
|
Encodings shown in menu
|
|
|
|
Bảng mã được hiển thị trong trình đơn
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bảng mã hiển thị trong trình đơn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:90
|
|
33.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách Phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa vị trí (Location) của các phần mở rộng đó. Hãy xem tập tin .gedit-plugin để biết vị trí của từng phần mở rộng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|
|
43.
|
|
|
Print Header
|
|
|
|
In thông tin đầu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
In phần đầu trang
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:199
|
|
57.
|
|
|
Specifies how to wrap long lines for printing. Use "GTK_WRAP_NONE" for no wrapping, "GTK_WRAP_WORD" for wrapping at word boundaries, and "GTK_WRAP_CHAR" for wrapping at individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here.
|
|
|
|
Xác định cách cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:53
|
|
58.
|
|
|
Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use "GTK_WRAP_NONE" for no wrapping, "GTK_WRAP_WORD" for wrapping at word boundaries, and "GTK_WRAP_CHAR" for wrapping at individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here.
|
|
|
|
Xác định cách cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định cuộn dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng "GTK_WRAP_MODE" nếu không cuộn, "GTK_WRAP_WORD" nếu cuốn theo biên từ, và "GTK_WRAP_CHAR" nếu cuộn theo các ký tự. Chú ý các giá trị này cần viết hoa.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:54
|
|
84.
|
|
|
Whether gedit should highlight matching bracket.
|
|
|
|
Gedit nên bật tô sáng cặp dấu ngoặc khớp nhau hay không.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Gedit nên bật tô sáng ngoặc khớp hay không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:93
|