Translations by Nguyễn Hải Nam

Nguyễn Hải Nam has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 59 results
50.
The Ubuntu Manual Team
2010-05-04
Nhóm Tài liệu Ubuntu
56.
Welcome
2010-05-04
Chào mừng
57.
Welcome to \emph{Getting Started with Ubuntu}, an introductory guide written to help new users get started with Ubuntu.
2010-05-04
Chào mừng bạn đến với \emph{Làm quen với Ubuntu}, một sách hướng dẫn giúp những người mới dùng làm quen với Ubuntu.
91.
Is Ubuntu right for you?
2010-05-04
Ubuntu có hợp với bạn không?
98.
Contact details
2010-05-04
Liên hệ chi tiết
102.
\acronym{IRC}: \#ubuntu-manual on \url{irc.freenode.net}
2010-05-21
\acronym{IRC}: \#ubuntu-manual tại \url{irc.freenode.net}
119.
Conventions used in this book
2010-05-04
Những quy ước sử dụng trong sách này
120.
The following typographic conventions are used in this book:
2010-06-15
Các quy ước định dạng được sử dụng trong cuốn sách này
2010-05-04
Những quy ước in sử dụng trong sách này
123.
\texttt{Monospaced type} is used for text that you type into the computer, text that the computer outputs (as in a terminal), and keyboard shortcuts.
2010-05-04
\texttt{Monospaced type} được dùng cho ký tự bạn gõ trong máy tính, ký tự mà máy tính xuất ra( như trong một terminal), và phím tắt.
303.
Workspaces
2010-05-07
Vùng làm việc
310.
Managing windows
2010-05-07
Quản lí cửa sổ
313.
Closing, maximizing, restoring, and minimizing windows
2010-05-07
Đóng, cực đại hoá, khôi phục và cực tiểu hoá cửa sổ
318.
Moving and resizing windows
2010-05-07
Di chuyển và thay đổi kích thước của các cửa sổ
322.
Switching between open windows
2010-05-07
Chuyển qua lại giữa các cửa sổ
361.
Opening files
2010-06-20
Mở tập tin
398.
Appearance
2010-05-07
Diện mạo
403.
Theme
2010-05-07
Sắc thái
419.
Accessibility
2010-05-07
Khả năng truy cập
431.
Suspend
2010-05-07
Ngưng
434.
Rebooting
2010-05-07
Đang khởi động lại
437.
Shut down
2010-05-07
Tắt máy
443.
Getting help
2010-05-07
Yêu cầu trợ giúp
545.
NetworkManager
2010-05-07
Quản lý mạng
583.
Wireless
2010-05-07
Không dây
650.
Navigating web pages
2010-06-07
Duyệt các trang web
657.
To navigate:
2010-06-09
Để chuyển hướng:
660.
Press \keystroke{Enter}.
2010-05-07
Bấm \keystroke{Enter}.
689.
Tabbed browsing
2010-06-28
Duyệt web theo thẻ
715.
Press \keystroke{Ctrl+Shift+T} to re-open the most recently closed tab.
2010-06-07
Bấm tổ hợp phím \keystroke{Ctrl+Shift+T} để mở lại thẻ đã đóng gần đây nhất.
1232.
Ubuntu supports a wide range of hardware, and support for new hardware improves with every release.
2010-06-15
Ubuntu hỗ trợ một số lượng lớn các phần cứng, và ngay lập tức hỗ trợ các phần cứng mới trong các phiên bản tiếp theo.
1367.
Software Management
2010-05-07
Quản lí phần mềm
1368.
Software management in Ubuntu
2010-05-07
Quản lí phần mềm trong Ubuntu
1380.
Using the Ubuntu Software Center
2010-05-07
Sử dụng Trung tâm Phần mềm Ubuntu
1382.
Ubuntu Software Center
2010-05-07
Trung tâm phần mềm Ubuntu
1396.
Installing software
2010-05-07
Cài đặt phần mềm
1405.
Removing software
2010-05-07
Gỡ bỏ phần mềm
1412.
Removing a package will also update your menus accordingly.
2010-05-07
Việc loại bỏ một gói cũng sẽ cập nhật các thực đơn của bạn một cách tương ứng.
1422.
Managing additional software
2010-05-07
Quản lí các phần mềm bổ sung
1425.
Software Sources
2010-05-07
Nguồn phần mềm
1429.
Managing the official repositories
2010-05-07
Quản lí các kho chính thức
1438.
Selecting the best software server
2010-05-07
Chọn máy chủ phần mềm tốt nhất
1441.
When selecting a server, you may want to consider the following:
2010-05-07
Khi chọn một máy chủ, bạn có thể muốn xem xét những thứ sau:
1455.
Adding more software repositories
2010-05-07
Bổ sung các kho phần mềm khác
1611.
Using the command line
2010-05-04
Sử dụng dòng lệnh
1640.
Either choose a mount passphrase or generate one.
2010-08-10
Chọn hoặc đặt mới một mật ngữ.
1706.
Resolving problems
2010-05-04
Giải quyết các vấn đề
1733.
I forgot my password
2010-08-10
Quên mật khẩu
1741.
To reset your password, enter:
2010-08-10
Để đặt lại mật khẩu, bạn gõ:
1745.
Login as usual and continue enjoying Ubuntu.
2010-08-10
Đăng nhập như bình thường và tiếp tục thưởng thức Ubuntu.