Translations by dalmate
dalmate has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
56. |
Welcome
|
|
2010-05-02 |
Chào Mừng
|
|
57. |
Welcome to \emph{Getting Started with Ubuntu}, an introductory guide written to help new users get started with Ubuntu.
|
|
2010-07-22 |
Chào mừng bạn đến với \emph{Bắt đầu với Ubuntu}, một tài liệu hướng dẫn để giúp những người mới dùng Ubuntu.
|
|
2010-05-02 |
Chào mừng bạn đến với \emph{Làm Quen với Ubuntu}, một tài liệu hướng dẫn để giúp những người mới dùng Ubuntu.
|
|
73. |
Ubuntu will always be free of charge, along with its regular enterprise releases and security updates.
|
|
2010-08-15 |
Ubuntu sẽ luôn miễn phí, kể cả những phiên bản dành cho doanh nghiệp và các bản cập nhật bảo mật.
|
|
2010-05-18 |
Ubuntu sẽ luôn là miễn phí, kể cả những phiên bản dành cho doanh nghiệp và các bản cập nhật bảo mật.
|
|
74. |
Ubuntu comes with full commercial support from \gls{Canonical} and hundreds of companies from across the world.
|
|
2010-05-18 |
Ubuntu luôn mang lại những hỗ trợ thương mại đầy đủ nhất từ \gls{Canonical} và hàng trăm công ty trên khắp thế giới.
|
|
76. |
Ubuntu's core applications are all free and open source. We want you to use free and open source software, improve it, and pass it on.
|
|
2010-11-17 |
Các ứng dụng lõi của Ubuntu đều là nguồn mở và miễn phí. Chúng tôi muốn bạn sử dụng các phần mềm dạng này, cải tiến và phân phối chúng.
|
|
91. |
Is Ubuntu right for you?
|
|
2010-05-16 |
Ubuntu có phải dành cho bạn không?
|
|
98. |
Contact details
|
|
2010-05-16 |
Thông tin liên hệ
|
|
100. |
Website: \url{http://www.ubuntu-manual.org/}
|
|
2010-05-16 |
Trang web: \url{http://www.ubuntu-manual.org/}
|
|
102. |
\acronym{IRC}: \#ubuntu-manual on \url{irc.freenode.net}
|
|
2010-05-16 |
\acronym{IRC}: \#ubuntu-manual on \url{irc.freenode.net}
|
|
119. |
Conventions used in this book
|
|
2010-06-15 |
Những quy ước sử dụng trong cuốn sách này
|
|
120. |
The following typographic conventions are used in this book:
|
|
2010-06-15 |
Các viết tắt được sử dụng trong cuốn sách này
|
|
123. |
\texttt{Monospaced type} is used for text that you type into the computer, text that the computer outputs (as in a terminal), and keyboard shortcuts.
|
|
2010-08-14 |
\texttt{Kiểu đơn cách} được dùng cho các văn bản mà bạn soạn thảo trên máy tính, văn bản mà máy tính hiển thị ra (trên terminal), và các phím tắt.
|
|
2010-06-08 |
\texttt{Kiểu đơn cách} được dùng cho các văn bản mà bạn soạn thảo trên máy tính, văn bản mà máy tính hiển thị ra (trên màn hình đầu cuối), và các phím tắt.
|
|
127. |
Minimum system requirements
|
|
2010-05-02 |
Yêu cầu cấu hình tối thiểu
|
|
148. |
Downloading Ubuntu as a torrent
|
|
2010-05-02 |
Tải Ubuntu thông qua torrent
|
|
206. |
On this screen you will need to tell Ubuntu:
|
|
2010-05-05 |
Trên màn hình bạn cần phải cho Ubuntu biết:
|
|
235. |
Wait while your computer restarts, and you will then see the login window (unless you selected automatic login).
|
|
2010-06-08 |
Hãy chờ cho máy tính của bạn khởi động lại, và bạn sẽ thấy cửa sổ đăng nhập (trừ phi bạn đã chọn đăng nhập tự động).
|
|
313. |
Closing, maximizing, restoring, and minimizing windows
|
|
2010-08-17 |
Đóng, phóng to, khôi phục và thu nhỏ cửa sổ
|
|
340. |
Browsing files on your computer
|
|
2010-05-19 |
Duyệt các tập tin trên máy tính của bạn
|
|
364. |
Creating new folders
|
|
2010-05-19 |
Tạo các thư mục mới
|
|
371. |
Copying and moving files and folders
|
|
2010-06-15 |
Sao chép và di chuyển các tập tin và thư mục
|
|
394. |
Customizing your desktop
|
|
2010-06-12 |
Tuỳ chỉnh cho desktop
|
|
403. |
Theme
|
|
2010-08-24 |
Chủ đề
|
|
406. |
Desktop background
|
|
2010-05-17 |
Hình nền
|
|
2010-05-04 |
Hình nền cho Desktop
|
|
428. |
Logging out
|
|
2010-05-04 |
Đăng xuất
|
|
440. |
Other options
|
|
2010-06-17 |
Các tuỳ chọn khác
|
|
456. |
Working with Ubuntu
|
|
2010-06-16 |
Làm việc với Ubuntu
|
|
539. |
Getting online
|
|
2010-07-10 |
Nhận liên hệ
|
|
554. |
Establishing a wired connection
|
|
2010-06-16 |
Thiết lập một kết nối có dây
|
|
558. |
Automatic connections with DHCP
|
|
2010-06-16 |
Tự động kết nối bằng DHCP
|
|
573. |
Switch to the \button{\acronym{IP}v4 Settings} tab.
|
|
2010-06-24 |
Chuyển sang thẻ \button{Thiết lập \acronym{IP}v4}.
|
|
574. |
Change the \dropdown{Method} to ``Manual.''
|
|
2010-06-24 |
Chuyển \dropdown{Chế độ} sang ``Thủ công.''
|
|
575. |
Click on the \button{Add} button next to the empty list of addresses.
|
|
2010-06-24 |
Bấm vào nút \button{Thêm} ở bên cạnh danh sách các địa chỉ rỗng.
|
|
586. |
If your computer is equipped with a wireless (Wi-Fi) card and you have a wireless network nearby, you should be able to set up a wireless connection in Ubuntu.
|
|
2010-06-24 |
Nếu máy tính của bạn được trang bị một card mạng không dây (Wi-Fi) và bạn đang ở gần một mạng không dây, thì bạn có thể cài đặt một kết nối không dây trong Ubuntu.
|
|
587. |
Connecting to a wireless network for the first time
|
|
2010-06-24 |
Kết nối tới mạng không dây cho lần đầu tiên
|
|
598. |
Connecting to a saved wireless network
|
|
2010-06-25 |
Kết nối tới mạng không dây đã lưu
|
|
2010-05-04 |
Đang kết nối tới mạng không dây đã được lưu trữ
|
|
602. |
Connecting to a hidden wireless network
|
|
2010-06-30 |
Kết nối tới mạng không dây ẩn
|
|
2010-05-05 |
Đang kết nối tới mạng không dây ẩn
|
|
616. |
Changing an existing wireless network
|
|
2010-07-10 |
Thay đổi một mạng không dây
|
|
2010-05-05 |
Thay đổi một mạng không dây hiện tại
|
|
618. |
To edit a saved wireless network connection:
|
|
2010-06-26 |
Để sửa một kết nối không dây đã lưu:
|
|
2010-05-05 |
Để thay đổi một kết nối không dây đã lưu:
|
|
635. |
Finally, click \button{Close} on the \window{Network Connections} window to return to the desktop.
|
|
2010-06-17 |
Cuối cùng, bấm vào \button{Đóng} trên cửa sổ \window{Các kết nối mạng} để quay trở lại desktop.
|
|
637. |
Other connection methods
|
|
2010-06-17 |
Các cách kết nối khác
|
|
643. |
Browsing the web
|
|
2010-05-05 |
Duyệt web
|
|
648. |
Starting Firefox
|
|
2010-05-05 |
Khởi động Firefox
|