Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
87. |
ir.actions.act_window
|
|
2013-10-10 |
ir.actions.act_window
|
|
88. |
Employee form and structure
|
|
2013-10-10 |
hình thức và cấu trúc của nhân viên
|
|
89. |
Photo
|
|
2013-10-10 |
Ảnh
|
|
91. |
Personal Information
|
|
2013-10-10 |
Thông tin cá nhân
|
|
93. |
Passport No
|
|
2013-10-10 |
Số Hộ chiếu
|
|
95. |
Employees Categories
|
|
2013-10-10 |
Loại nhân viên
|
|
96. |
Home Address
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ nhà
|
|
98. |
Single
|
|
2013-10-10 |
Chưa kết hôn
|
|
99. |
Job Name
|
|
2013-10-10 |
Tên công việc
|
|
100. |
In Position
|
|
2013-10-10 |
đang ở vị trí
|
|
101. |
department
|
|
2013-10-10 |
phòng/ban
|
|
102. |
Nationality
|
|
2013-10-10 |
Quốc tịch
|
|
105. |
Resource
|
|
2013-10-10 |
Nguồn lực
|
|
106. |
Name
|
|
2013-10-10 |
Tên
|
|
107. |
Gender
|
|
2013-10-10 |
Giới tính
|
|
108. |
Employees
|
|
2013-10-10 |
Nhân viên
|
|
109. |
Social Insurance Number
|
|
2013-10-10 |
Số BHXH
|
|
110. |
Department Name
|
|
2013-10-10 |
Tên phòng/ban
|
|
111. |
Social Security Number
|
|
2013-10-10 |
Số An sinh Xã hội
|
|
112. |
Creation of a OpenERP user
|
|
2013-10-10 |
Tạo một Tài khoản vào trong OpenERP
|
|
115. |
Job Positions
|
|
2013-10-10 |
đương chức
|
|
117. |
Coach
|
|
2013-10-10 |
huấn luyện viên
|
|
120. |
Manager
|
|
2013-10-10 |
Quản lý
|
|
121. |
Widower
|
|
2013-10-10 |
Đã Qua
|
|
122. |
Subordinates
|
|
2013-10-10 |
Người cấp dưới
|