Translations by DAIVU I.C.T

DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 75 results
1.
Openerp user
2013-10-10
Người dùng OpenERP
2.
Requirements
2013-10-10
Yêu cầu
4.
Link the employee to information
2013-10-10
Kết nối nhân viên tới thông tin
5.
SIN No
2013-10-10
Số bảo hiểm xã hội
6.
Human Resources
2013-10-10
Quản trị nhân lực
7.
Group By...
2013-10-10
Nhóm theo
10.
Department
2013-10-10
Phòng/Ban
12.
Jobs
2013-10-10
Công việc
13.
In Recruitment
2013-10-10
Đang tuyển dụng
14.
Company
2013-10-10
Công ty
15.
Expected in Recruitment
2013-10-10
Dự kiến ​​trong tuyển dụng
18.
Link a user to an employee
2013-10-10
Kết nối người sử dụng đến nhân viên
19.
Parent Department
2013-10-10
Phòng/Ban cấp trên
20.
Notes
2013-10-10
Ghi chú
21.
Married
2013-10-10
Đã kết hôn
25.
The Related user field on the Employee form allows to link the OpenERP user (and her rights) to the employee.
2013-10-10
Các lĩnh vực sử dụng liên quan về hình thức lao động cho phép liên kết người sử dụng OpenERP (và các quyền của mình) để người lao động
27.
Identification No
2013-10-10
Số CMND
28.
Female
2013-10-10
Nữ
32.
Work Phone
2013-10-10
Điện thoại công ty
33.
Child Categories
2013-10-10
Hạng mục con
34.
Job Description
2013-10-10
Mô tả công việc
35.
Office Location
2013-10-10
Địa điểm văn phòng
37.
Employee
2013-10-10
Người lao động
38.
Other information
2013-10-10
Thông tin khác
40.
Date of Birth
2013-10-10
Ngày sinh
42.
Human Resources Dashboard
2013-10-10
Bảng điều khiển Nguồn nhân lực
43.
Job
2013-10-10
Công việc
44.
Members
2013-10-10
Thành viên
45.
Configuration
2013-10-10
Cấu hình
48.
Divorced
2013-10-10
Ly hôn
49.
Parent Category
2013-10-10
Hạng mục mẹ
51.
Departments
2013-10-10
Phòng/Ban
52.
Employee Contact
2013-10-10
Thông tin liên hệ của nhân viên
54.
Male
2013-10-10
Nam
56.
Employee Category
2013-10-10
Loại nhân viên
57.
Employee Contract
2013-10-10
Hợp đồng Lao động
60.
Category
2013-10-10
Loại
62.
Employee bank salary account
2013-10-10
Tài khoản của lương của nhân viên ở ngân hàng
63.
Note
2013-10-10
Ghi chú
64.
Employees Structure
2013-10-10
Cơ cấu nhân viên
66.
Contact Information
2013-10-10
Thông tin liên hệ
67.
Working Address
2013-10-10
Địa chỉ làm việc
69.
Child Departments
2013-10-10
phòng/ ban cấp dưới
70.
Status
2013-10-10
Trạng thái
74.
SSN No
2013-10-10
Số an ninh xã hội
75.
Active
2013-10-10
Hiệu lực
79.
Bank Account Number
2013-10-10
Số Tài khoản Ngân hàng
80.
Companies
2013-10-10
Các công ty
81.
In the Employee form, there are different kind of information like Contact information.
2013-10-10
Trong các hình thức lao động, có những loại thông tin khác nhau như Liên hệ thông tin
86.
Marital Status
2013-10-10
Tình trạng hôn nhân