Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Openerp user
|
|
2013-10-10 |
Người dùng OpenERP
|
|
2. |
Requirements
|
|
2013-10-10 |
Yêu cầu
|
|
4. |
Link the employee to information
|
|
2013-10-10 |
Kết nối nhân viên tới thông tin
|
|
5. |
SIN No
|
|
2013-10-10 |
Số bảo hiểm xã hội
|
|
6. |
Human Resources
|
|
2013-10-10 |
Quản trị nhân lực
|
|
7. |
Group By...
|
|
2013-10-10 |
Nhóm theo
|
|
10. |
Department
|
|
2013-10-10 |
Phòng/Ban
|
|
12. |
Jobs
|
|
2013-10-10 |
Công việc
|
|
13. |
In Recruitment
|
|
2013-10-10 |
Đang tuyển dụng
|
|
14. |
Company
|
|
2013-10-10 |
Công ty
|
|
15. |
Expected in Recruitment
|
|
2013-10-10 |
Dự kiến trong tuyển dụng
|
|
18. |
Link a user to an employee
|
|
2013-10-10 |
Kết nối người sử dụng đến nhân viên
|
|
19. |
Parent Department
|
|
2013-10-10 |
Phòng/Ban cấp trên
|
|
20. |
Notes
|
|
2013-10-10 |
Ghi chú
|
|
21. |
Married
|
|
2013-10-10 |
Đã kết hôn
|
|
25. |
The Related user field on the Employee form allows to link the OpenERP user (and her rights) to the employee.
|
|
2013-10-10 |
Các lĩnh vực sử dụng liên quan về hình thức lao động cho phép liên kết người sử dụng OpenERP (và các quyền của mình) để người lao động
|
|
27. |
Identification No
|
|
2013-10-10 |
Số CMND
|
|
28. |
Female
|
|
2013-10-10 |
Nữ
|
|
32. |
Work Phone
|
|
2013-10-10 |
Điện thoại công ty
|
|
33. |
Child Categories
|
|
2013-10-10 |
Hạng mục con
|
|
34. |
Job Description
|
|
2013-10-10 |
Mô tả công việc
|
|
35. |
Office Location
|
|
2013-10-10 |
Địa điểm văn phòng
|
|
37. |
Employee
|
|
2013-10-10 |
Người lao động
|
|
38. |
Other information
|
|
2013-10-10 |
Thông tin khác
|
|
40. |
Date of Birth
|
|
2013-10-10 |
Ngày sinh
|
|
42. |
Human Resources Dashboard
|
|
2013-10-10 |
Bảng điều khiển Nguồn nhân lực
|
|
43. |
Job
|
|
2013-10-10 |
Công việc
|
|
44. |
Members
|
|
2013-10-10 |
Thành viên
|
|
45. |
Configuration
|
|
2013-10-10 |
Cấu hình
|
|
48. |
Divorced
|
|
2013-10-10 |
Ly hôn
|
|
49. |
Parent Category
|
|
2013-10-10 |
Hạng mục mẹ
|
|
51. |
Departments
|
|
2013-10-10 |
Phòng/Ban
|
|
52. |
Employee Contact
|
|
2013-10-10 |
Thông tin liên hệ của nhân viên
|
|
54. |
Male
|
|
2013-10-10 |
Nam
|
|
56. |
Employee Category
|
|
2013-10-10 |
Loại nhân viên
|
|
57. |
Employee Contract
|
|
2013-10-10 |
Hợp đồng Lao động
|
|
60. |
Category
|
|
2013-10-10 |
Loại
|
|
62. |
Employee bank salary account
|
|
2013-10-10 |
Tài khoản của lương của nhân viên ở ngân hàng
|
|
63. |
Note
|
|
2013-10-10 |
Ghi chú
|
|
64. |
Employees Structure
|
|
2013-10-10 |
Cơ cấu nhân viên
|
|
66. |
Contact Information
|
|
2013-10-10 |
Thông tin liên hệ
|
|
67. |
Working Address
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ làm việc
|
|
69. |
Child Departments
|
|
2013-10-10 |
phòng/ ban cấp dưới
|
|
70. |
Status
|
|
2013-10-10 |
Trạng thái
|
|
74. |
SSN No
|
|
2013-10-10 |
Số an ninh xã hội
|
|
75. |
Active
|
|
2013-10-10 |
Hiệu lực
|
|
79. |
Bank Account Number
|
|
2013-10-10 |
Số Tài khoản Ngân hàng
|
|
80. |
Companies
|
|
2013-10-10 |
Các công ty
|
|
81. |
In the Employee form, there are different kind of information like Contact information.
|
|
2013-10-10 |
Trong các hình thức lao động, có những loại thông tin khác nhau như Liên hệ thông tin
|
|
86. |
Marital Status
|
|
2013-10-10 |
Tình trạng hôn nhân
|