Translations by Yannick Warnier
Yannick Warnier has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
438. |
All events
|
|
2018-11-15 |
Hiển thị tất cả các mục đã đánh dấu
|
|
439. |
Month
|
|
2018-11-15 |
Tháng
|
|
440. |
Hour
|
|
2018-11-15 |
Giờ
|
|
441. |
Minutes
|
|
2018-11-15 |
Phút
|
|
442. |
Event added
|
|
2018-11-15 |
Thêm mới thành công
|
|
443. |
Event deleted
|
|
2018-11-15 |
Đã xóa
|
|
444. |
There are no events
|
|
2018-11-15 |
Không có mục nào được đánh dấu
|
|
560. |
Settings
|
|
2018-11-15 |
Các xác lập cho khóa học
|
|
561. |
The information has been modified
|
|
2018-11-15 |
Thông tin đã được hiệu chỉnh
|
|
562. |
Completely delete this course
|
|
2018-11-15 |
Xóa toàn bộ website của khóa học
|
|
563. |
Trainers
|
|
2018-11-15 |
Giáo viên
|
|
564. |
Category
|
|
2018-11-15 |
Bộ môn
|
|
565. |
Confidentiality
|
|
2018-11-15 |
Bảo mật
|
|
567. |
Private access, registration open
|
|
2018-11-15 |
Truy cập có điều kiện hạn chế, đăng kí tự do
|
|
568. |
Not allowed
|
|
2018-11-15 |
Không có quyền
|
|
569. |
By default, your course is public. But you can define the level of access above.
|
|
2018-11-15 |
Mặc định, chỉ có người dùng mới có thể truy cập đến khóa học mà mình đã đăng kí. Nếu bạn muốn bảo mật,các đơn giản nhất là cho phép đăng kí trong vòng 1 tuần, yêu cầu chính học sinh tự đăng kí, sau đó không cho phép đăng kí thêm và kiểm tra kẻ xâm nhập có thể có trong danh sách
|
|
573. |
This language will be valid for every visitor of your courses portal
|
|
2018-11-15 |
Ngôn ngữ này sẽ được hiển thị đối với tất cả các website khóa học của bạn
|
|
574. |
Chamilo LIVE
|
|
2018-11-15 |
Video
|
|
575. |
Contributions
|
|
2018-11-15 |
Bài viết của học sinh
|
|
576. |
Course program
|
|
2018-11-15 |
Chương trình khóa học
|
|
577. |
Statistics
|
|
2018-11-15 |
Thống kê
|
|
578. |
Upload page and link to Home Page
|
|
2018-11-15 |
Upload trang và tạo liên kết tại trang chủ
|
|
579. |
Add link to page on Home Page
|
|
2018-11-15 |
Thêm liên kết vào trang chính
|
|
580. |
has been deleted
|
|
2018-11-15 |
Đã bị xóa
|
|
581. |
Deleting this area will permanently delete all the content (documents, links...) it contains and unregister all its members (not remove them from other courses). <p>Do you really want to delete the course?
|
|
2018-11-15 |
Xóa website khóa học này sẽ xóa vĩnh viễn tất cả dữ liệu(không xóa chúng từ khóa học khác).<p>Bạn có thực sự muốn xóa khóa học này
|
|
582. |
YES
|
|
2018-11-15 |
YES
|
|
583. |
NO
|
|
2018-11-15 |
NO
|
|
584. |
Department URL
|
|
2018-11-15 |
Đương dẫn trang chủ của khoa
|
|
585. |
Department
|
|
2018-11-15 |
Trường/Khoa
|
|
586. |
Archive this course area
|
|
2018-11-15 |
Lưu trữ khóa học này
|
|
587. |
Groups
|
|
2018-11-15 |
Sửa Nhóm
|
|
588. |
Trainer
|
|
2018-11-15 |
Giáo viên
|
|
589. |
Description
|
|
2018-11-15 |
Mô tả khóa học
|
|
590. |
Course backup
|
|
2018-11-15 |
BackUp khóa học
|
|
591. |
Restore a course
|
|
2018-11-15 |
Restore khóa học
|
|
592. |
Restore
|
|
2018-11-15 |
Restore
|
|
593. |
created in
|
|
2018-11-15 |
Tạo mới
|
|
594. |
Creation of missing directories
|
|
2018-11-15 |
Creation of missing directories
|
|
595. |
Copy of course files
|
|
2018-11-15 |
Copy thư mục khóa học
|
|
596. |
Free disk space
|
|
2018-11-15 |
Dung lượng còn trống
|
|
597. |
Creation of backup file
|
|
2018-11-15 |
Creation of backup file
|
|
598. |
file copied
|
|
2018-11-15 |
Đã sao chép file
|
|
599. |
Archive location
|
|
2018-11-15 |
Vị trí lưu trữ tài liệu
|
|
600. |
Size of
|
|
2018-11-15 |
Dung lượng của
|
|
601. |
Archive name
|
|
2018-11-15 |
Tên tài liệu
|
|
602. |
Backup successful
|
|
2018-11-15 |
BackUp thành công
|
|
603. |
Backup of course data in main database for
|
|
2018-11-15 |
BackUp dữ liệu khóa học tại cơ sở dữ liệu chính
|
|
604. |
Backup of user data in main database for
|
|
2018-11-15 |
BackUp dữ liệu người dùng tại cơ sở dữ liệu chính
|
|
605. |
Backup of announcements data in main database for
|
|
2018-11-15 |
BackUp thông báo tại cơ sở dữ liệu chính
|
|
606. |
Backup of database
|
|
2018-11-15 |
BackUp cơ sở dữ liệu
|