Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
155. |
Heading 5
|
|
2015-11-09 |
Đầu 5
|
|
156. |
Heading 6
|
|
2015-11-09 |
Đầu 6
|
|
159. |
Key
|
|
2015-11-09 |
Khóa
|
|
168. |
Removed line
|
|
2015-11-09 |
Dòng bị xóa
|
|
180. |
DOS Batch
|
|
2015-11-09 |
Văn lệnh DOS
|
|
185. |
Patch Start
|
|
2015-11-09 |
Bắt đầu miếng vắ
|
|
190. |
Quoted Value
|
|
2015-11-09 |
Giá trị trích dẫn
|
|
199. |
Boolean Value
|
|
2015-11-09 |
Giá trị lôgíc
|
|
213. |
Intrinsic function
|
|
2015-11-09 |
Hàm Intrinsic
|
|
215. |
OpenMP directives
|
|
2015-11-09 |
Chỉ thị bao OpenMP
|
|
219. |
Builtin-function keyword
|
|
2015-11-09 |
Từ khóa hàm tích hợp
|
|
227. |
Thread Action
|
|
2015-11-09 |
Hành động tiến trình
|
|
228. |
Thread Header
|
|
2015-11-09 |
Phần đầu tuyến trình
|
|
235. |
Genie
|
|
2015-11-09 |
Genie
|
|
237. |
Builtin Constant
|
|
2015-11-09 |
Hằng tích hợp
|
|
238. |
Reserved Keywords
|
|
2015-11-09 |
Từ khóa dành riêng
|
|
256. |
Hyperlinked Identifier
|
|
2015-11-09 |
Định danh đã siêu liên kết
|
|
274. |
Scope
|
|
2015-11-09 |
Scope
|
|
276. |
Macro
|
|
2015-11-09 |
Vĩ lệnh
|
|
282. |
Page title
|
|
2015-11-09 |
Tiêu đề trang
|
|
283. |
Heading level 1
|
|
2017-02-17 |
Đầu đề mức 1
|
|
2015-11-09 |
Phần đầu mức 1
|
|
284. |
Heading level 2
|
|
2017-02-17 |
Đầu đề mức 2
|
|
2015-11-09 |
Phần đầu mức 2
|
|
285. |
Heading level 3
|
|
2017-02-17 |
Đầu đề mức 3
|
|
2015-11-09 |
Phần đầu mức 3
|
|
286. |
Heading level 4
|
|
2017-02-17 |
Đầu đề mức 4
|
|
2015-11-09 |
Phần đầu mức 4
|
|
287. |
Heading level 5
|
|
2017-02-17 |
Đầu đề mức 5
|
|
2015-11-09 |
Phần đầu mức 5
|
|
294. |
Jade
|
|
2015-11-09 |
Jade
|
|
299. |
Tags
|
|
2015-11-09 |
Thẻ
|
|
312. |
Lab Text
|
|
2015-11-09 |
Lab Text
|
|
315. |
Explicit Noun Definition
|
|
2015-11-09 |
Định nghĩa Danh từ Rõ ràng
|
|
316. |
Parens
|
|
2015-11-09 |
Parens
|
|
317. |
Primitive
|
|
2015-11-09 |
Nguyên thủy
|
|
319. |
Julia
|
|
2015-11-09 |
Julia
|
|
320. |
Math Constant
|
|
2015-11-09 |
Hằng toán học
|
|
322. |
External Command
|
|
2015-11-09 |
Lệnh nội tại
|
|
323. |
Built-in Function
|
|
2015-11-09 |
Hàm tích hợp
|
|
324. |
Module
|
|
2015-11-09 |
Mô-đun
|
|
328. |
Math Boundary
|
|
2015-11-09 |
Biên toán học
|
|
329. |
Include
|
|
2015-11-09 |
Bao gồm
|
|
331. |
Special Character
|
|
2015-11-09 |
Ký tự đặc biệt
|
|
332. |
Part Heading
|
|
2015-11-09 |
Đầu đề bộ phận
|
|
333. |
Chapter Heading
|
|
2015-11-09 |
Đầu đề chương
|
|
334. |
Section Heading
|
|
2015-11-09 |
Đầu đề Phần
|
|
335. |
SubSection Heading
|
|
2015-11-09 |
Đầu đề Phần phụ
|
|
336. |
SubSubSection Heading
|
|
2015-11-09 |
Đầu đề Phần phụ phụ
|
|
337. |
Paragraph Heading
|
|
2015-11-09 |
Đầu đề đoạn văn
|