Translations by Phan Vinh Thinh
Phan Vinh Thinh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name
|
|
2006-03-27 |
%s: không thể đi theo cuối của dạng này của tập tin; đầu hàng với tên này
|
|
~ |
By default, selects -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC are
two delimiter characters for separating logical pages, a missing
second character implies :. Type \\ for \. STYLE is one of:
|
|
2006-03-27 |
Theo mặc định, chọn -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC là
hai ký tự phân cách dùng để chia các trang lôgíc, khi thiếu ký tự
thứ hai thì nó ngầm hiểu là :. Gõ \\ để dùng \. STYLE là một trong:
|
|
~ |
-b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines
-d, --section-delimiter=CC use CC for separating logical pages
-f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines
|
|
2006-03-27 |
-b, --body-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần thân
-d, --section-delimiter=CC dùng CC để phân cách cách trang lôgíc
-f, --footer-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần chân
|
|
~ |
By default, selects -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC are
two delimiter characters for separating logical pages, a missing
second character implies :. Type \\ for \. STYLE is one of:
|
|
2006-03-27 |
Theo mặc định, chọn -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC là
hai ký tự phân cách dùng để chia các trang lôgíc, khi thiếu ký tự
thứ hai thì nó ngầm hiểu là :. Gõ \\ để dùng \. STYLE là một trong:
|
|
~ |
%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name
|
|
2006-03-27 |
%s: không thể đi theo cuối của dạng này của tập tin; đầu hàng với tên này
|
|
~ |
-b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines
-d, --section-delimiter=CC use CC for separating logical pages
-f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines
|
|
2006-03-27 |
-b, --body-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần thân
-d, --section-delimiter=CC dùng CC để phân cách cách trang lôgíc
-f, --footer-numbering=STYLE dùng STYLE để đánh số các dòng phần chân
|
|
1. |
invalid argument %s for %s
|
|
2006-03-27 |
tham số sai %s cho %s
|
|
2006-03-27 |
tham số sai %s cho %s
|
|
2. |
ambiguous argument %s for %s
|
|
2006-03-27 |
tham số không rõ ràng %s cho %s
|
|
2006-03-27 |
tham số không rõ ràng %s cho %s
|
|
3. |
Valid arguments are:
|
|
2006-03-27 |
Tham số sai là:
|
|
2006-03-27 |
Tham số sai là:
|
|
5. |
write error
|
|
2006-03-27 |
lỗi ghi nhớ
|
|
7. |
Unknown system error
|
|
2006-03-27 |
Lỗi hệ thống chưa biết
|
|
2006-03-27 |
Lỗi hệ thống chưa biết
|
|
8. |
regular empty file
|
|
2006-03-27 |
tập tin rỗng thông thường
|
|
2006-03-27 |
tập tin rỗng thông thường
|
|
2006-03-27 |
tập tin rỗng thông thường
|
|
2006-03-27 |
tập tin rỗng thông thường
|
|
9. |
regular file
|
|
2006-03-27 |
tập tin thông thường
|
|
10. |
directory
|
|
2006-03-27 |
thư mục
|
|
11. |
symbolic link
|
|
2006-03-27 |
liên kết mềm
|
|
12. |
message queue
|
|
2006-03-27 |
hàng đợi thư
|
|
13. |
semaphore
|
|
2006-03-27 |
đèn hiệu
|
|
2006-03-27 |
đèn hiệu
|
|
2006-03-27 |
đèn hiệu
|
|
2006-03-27 |
đèn hiệu
|
|
14. |
shared memory object
|
|
2006-03-27 |
vật thể bộ nhớ chia sẻ
|
|
15. |
typed memory object
|
|
2006-03-27 |
vật thể bộ nhớ typed
|
|
2006-03-27 |
vật thể bộ nhớ typed
|
|
16. |
block special file
|
|
2006-03-27 |
tập tin thiết bị khối
|
|
2006-03-27 |
tập tin thiết bị khối
|
|
17. |
character special file
|
|
2006-03-27 |
tập tin thiết bị ký tự
|
|
2006-03-27 |
tập tin thiết bị ký tự
|
|
19. |
fifo
|
|
2006-03-27 |
fifo
|
|
29. |
socket
|
|
2006-03-27 |
socket
|
|
2006-03-27 |
socket
|
|
31. |
weird file
|
|
2006-03-27 |
tập tin kỳ lạ
|
|
33. |
Temporary failure in name resolution
|
|
2008-01-12 | ||
34. |
Bad value for ai_flags
|
|
2008-01-12 | ||
35. |
Non-recoverable failure in name resolution
|
|
2008-01-12 | ||
37. |
Memory allocation failure
|
|
2008-01-12 | ||
38. |
No address associated with hostname
|
|
2008-01-12 | ||
39. |
Name or service not known
|
|
2008-01-12 | ||
40. |
Servname not supported for ai_socktype
|
|
2008-01-12 | ||
44. |
Processing request in progress
|
|
2008-01-12 | ||
45. |
Request canceled
|
|
2008-01-12 | ||
46. |
Request not canceled
|
|
2008-01-12 | ||
47. |
All requests done
|
|
2008-01-12 | ||
48. |
Interrupted by a signal
|
|
2008-01-12 |