Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
error initializing month strings
|
|
2010-06-08 |
lỗi sơ khởi các chuỗi tháng
|
|
~ |
%s has been replaced with a remote file. giving up on this name
|
|
2010-06-08 |
%s bị thay thế bằng một tập tin từ xa thì chịu thua về tên này
|
|
~ |
-h, --header-numbering=STYLE use STYLE for numbering header lines
-i, --line-increment=NUMBER line number increment at each line
-l, --join-blank-lines=NUMBER group of NUMBER empty lines counted as one
-n, --number-format=FORMAT insert line numbers according to FORMAT
-p, --no-renumber do not reset line numbers at logical pages
-s, --number-separator=STRING add STRING after (possible) line number
|
|
2010-06-08 |
-h, --header-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số các dòng phần đầu
-i, --page-increment=SỐ độ tăng số thứ tự dòng
-l, --join-blank-lines=SỐ đếm SỐ dòng rỗng như một dòng
-n, --number-format=ĐỊNH_DẠNG chèn số thứ tự dòng theo ĐỊNH_DẠNG
-p, --no-renumber không đặt lại số thứ tự dòng tại trang lôgíc
-s, --number-separator=CHUỖI thêm CHUỖI vào sau số thứ tự dòng (có thể)
|
|
~ |
Unmatched [ or [^
|
|
2009-08-04 |
Có một ký tự « [ » hay « [^ » riêng lẻ
|
|
~ |
-v, --starting-line-number=NUMBER first line number on each logical page
-w, --number-width=NUMBER use NUMBER columns for line numbers
|
|
2009-08-04 |
-v, --starting-line-number=SỐ số thứ tự dòng đầu tiên trên mỗi trang luận lý
-w, --number-width=SỐ dùng SỐ cột để hiển thị số thứ tự dòng
|
|
~ |
-b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines
-d, --section-delimiter=CC use CC for separating logical pages
-f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines
|
|
2008-03-25 |
-b, --body-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số các dòng phần thân
-d, --section-delimiter=CC dùng CC để phân cách cách trang lôgíc
-f, --footer-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số các dòng phần chân
|
|
~ |
%s: cannot follow end of this type of file; giving up on this name
|
|
2008-03-25 |
%s: không thể đi theo cuối của kiểu tập tin này; đầu hàng với tên này
|
|
~ |
Unmatched [ or [^
|
|
2008-03-25 |
Chưa khớp ký tự « [ » hay « [^ »
|
|
~ |
-n, --numeric-uid-gid like -l, but list numeric user and group IDs
-N, --literal print raw entry names (don't treat e.g. control
characters specially)
-o like -l, but do not list group information
-p, --indicator-style=slash
append / indicator to directories
|
|
2008-03-25 |
-n, --numeric-uid-gid giống « -l », nhưng liệt kê UID và GID dạng số
-N, --literal in ra tên thô của các mục (v.d. không coi các
ký tự điều khiển là đặc biệt)
-o giống « -l », nhưng không liệt kê thông tin về nhóm
-p, --indicator-style=slash
phụ thêm vào thư mục chỉ thị « / »
|
|
~ |
%s has been replaced with an untailable file; giving up on this name
|
|
2008-03-25 |
%s bị thay thế bởi tập tin không thể tail nên đầu hàng với tên này
|
|
~ |
Unmatched [ or [^
|
|
2008-03-25 |
Chưa khớp ký tự « [ » hay « [^ »
|
|
2008-03-25 |
Chưa khớp ký tự « [ » hay « [^ »
|
|
~ |
By default, selects -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn. CC are
two delimiter characters for separating logical pages, a missing
second character implies :. Type \\ for \. STYLE is one of:
|
|
2008-03-25 |
Theo mặc định, chọn « -v1 -i1 -l1 -sTAB -w6 -nrn -hn -bt -fn ».
CC là hai ký tự phân cách dùng để chia các trang lôgíc;
khi thiếu ký tự thứ hai thì nó ngầm hiểu là « : ».
Gõ « \\ » để dùng « \ ».
STYLE là một trong:
|
|
~ |
%n a newline
%N nanoseconds (000000000..999999999)
%p locale's equivalent of either AM or PM; blank if not known
%P like %p, but lower case
%r locale's 12-hour clock time (e.g., 11:11:04 PM)
%R 24-hour hour and minute; same as %H:%M
%s seconds since 1970-01-01 00:00:00 UTC
|
|
2008-03-25 |
%n một dòng mới
%N nanô-giây (000000000..999999999)
%p chỉ ra AM hoặc PM viết hoa của miền địa phương (không rõ thì rỗng)
%P chỉ ra am hoặc pm viết thường của miền địa phương (không rõ thì rỗng)
%r thời gian, tính theo 12 giờ, của miền địa phương (v.d. 11:11:04 CH)
%R thời gian, tính theo 24 giờ (giống như %H:%M)
%s số giây kể từ 1970-01-01 00:00:00 UTC (một sự mở rộng GNU)
|
|
1. |
invalid argument %s for %s
|
|
2009-08-04 |
sai đặt đối số %s cho %s
|
|
2008-03-25 |
đối số sai %s cho %s
|
|
2008-03-25 |
đối số sai %s cho %s
|
|
2008-03-25 |
đối số sai %s cho %s
|
|
2. |
ambiguous argument %s for %s
|
|
2009-08-04 |
đối số vẫn mơ hồ %s cho %s
|
|
2008-03-25 |
đối số mơ hồ %s cho %s
|
|
2008-03-25 |
đối số mơ hồ %s cho %s
|
|
2008-03-25 |
đối số mơ hồ %s cho %s
|
|
3. |
Valid arguments are:
|
|
2008-03-25 |
Đối số hợp lệ:
|
|
4. |
error closing file
|
|
2008-03-25 |
lỗi đóng tập tin
|
|
6. |
preserving permissions for %s
|
|
2008-03-25 |
đang bảo tồn quyền hạn cho %s
|
|
7. |
Unknown system error
|
|
2008-03-25 |
Lỗi hệ thống không rõ
|
|
8. |
regular empty file
|
|
2009-08-04 |
tập tin trống thông thường
|
|
13. |
semaphore
|
|
2009-08-04 |
cờ hiệu
|
|
15. |
typed memory object
|
|
2009-08-04 |
vật thể bộ nhớ đặt kiểu
|
|
2008-03-25 |
vật thể bộ nhớ có kiểu
|
|
2008-03-25 |
vật thể bộ nhớ có kiểu
|
|
2008-03-25 |
vật thể bộ nhớ có kiểu
|
|
16. |
block special file
|
|
2008-03-25 |
tập tin đặc biệt khối
|
|
17. |
character special file
|
|
2008-03-25 |
tập tin đặc biệt ký tự
|
|
29. |
socket
|
|
2008-03-25 |
ổ cắm
|
|
32. |
Address family for hostname not supported
|
|
2009-08-04 |
Nhóm địa chỉ cho tên máy vẫn không được hỗ trợ
|
|
2008-03-25 |
Không hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên máy
|
|
2008-03-25 |
Không hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên máy
|
|
2008-03-25 |
Không hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên máy
|
|
33. |
Temporary failure in name resolution
|
|
2008-03-25 |
Tiến trình giải quyết tên bị lỗi tạm thời
|
|
34. |
Bad value for ai_flags
|
|
2008-03-25 |
Giá trị sai cho « ai_flags »
|
|
35. |
Non-recoverable failure in name resolution
|
|
2008-03-25 |
Tiến trình giải quyết tên bị lỗi một cách không thể phục hồi
|
|
36. |
ai_family not supported
|
|
2008-03-25 |
không hỗ trợ nhóm « ai_family »
|
|
37. |
Memory allocation failure
|
|
2009-08-04 |
Lỗi phân cấp bộ nhớ
|
|
2008-03-25 |
Tiến trình cấp phát bộ nhớ bị lỗi
|
|
2008-03-25 |
Tiến trình cấp phát bộ nhớ bị lỗi
|
|
2008-03-25 |
Tiến trình cấp phát bộ nhớ bị lỗi
|
|
38. |
No address associated with hostname
|
|
2008-03-25 |
Không có địa chỉ tương ứng với tên máy
|
|
39. |
Name or service not known
|
|
2008-03-25 |
Không rõ tên hay dịch vụ
|
|
40. |
Servname not supported for ai_socktype
|
|
2008-03-25 |
Không hỗ trợ tên dịch vụ cho « ai_socktype »
|