|
7.
|
|
|
PATHNAME
|
|
|
|
TÊN_ĐƯỜNG_DẪN
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:49
|
|
8.
|
|
|
Use this locale for output
|
|
|
|
Dùng miền địa phương này cho kết xuất
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/options.c:51
|
|
9.
|
|
|
LOCALE
|
|
|
|
MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:52
|
|
10.
|
|
|
Name for the supplied codes (default)
|
|
|
|
Tên cho mã được cung cấp (mặc định)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:54
|
|
11.
|
|
|
Official name for the supplied codes. This may be the same as --name (only applies to ISO 3166-1)
|
|
|
|
Tên chính thức cho mã được cung cấp. Giá trị này có thể trùng với “--name”. (Chỉ áp dụng cho ISO 3166-1)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:56
|
|
12.
|
|
|
Common name for the supplied codes. This may be the same as --name (only applies to ISO 639-2, 639-3, and 3166-1)
|
|
|
|
Tên thường gọi cho mã được cung cấp. Giá trị này có thể trùng với “--name”. (Chỉ áp dụng cho ISO 639-2, 639-3 và ISO 3166-1)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:60
|
|
13.
|
|
|
Separate entries with a NULL character instead of newline
|
|
|
|
Ngăn cách các mục tin bằng một ký tự mã 0 (NULL) thay cho một ký tự dòng mới
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:63
|
|
14.
|
|
|
Show program version and copyright
|
|
|
|
Hiển thị phiên bản chương trình và tác quyền
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/options.c:65
|
|
15.
|
|
|
[ISO codes]
|
|
|
|
[Các mã ISO]
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:82
|
|
16.
|
|
|
ISO standard "%s " is not supported.
|
|
|
TRANSLATORS: The placeholder is a string like "1234-5".
|
|
|
|
Tiêu chuẩn ISO “%s ” không được hỗ trợ.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:142
|