|
4.
|
|
|
The ISO standard to use. Possible values: 639-2, 639-3, 639-5, 3166-1, 3166-2, 3166-3, 4217, 15924 (default: 3166-1)
|
|
|
|
Tiêu chuẩn ISO muốn dùng. Giá trị có thể là: 639-2, 639-3, 639-5, 3166-1, 3166-2, 3166-3, 4217, 15924 (mặc định: 3166-1)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:45
|
|
5.
|
|
|
STANDARD
|
|
|
|
TIÊU_CHUẨN
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:46
|
|
6.
|
|
|
Use pathname as prefix for the data files (default: /usr/share/iso-codes/json)
|
|
|
|
Dùng tên đường dẫn như là tiền tố cho các tập tin dữ liệu (mặc định: /usr/share/iso-codes/json)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:48
|
|
7.
|
|
|
PATHNAME
|
|
|
|
TÊN_ĐƯỜNG_DẪN
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:49
|
|
8.
|
|
|
Use this locale for output
|
|
|
|
Dùng miền địa phương này cho kết xuất
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/options.c:51
|
|
9.
|
|
|
LOCALE
|
|
|
|
MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:52
|
|
10.
|
|
|
Name for the supplied codes (default)
|
|
|
|
Tên cho mã được cung cấp (mặc định)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:54
|
|
11.
|
|
|
Official name for the supplied codes. This may be the same as --name (only applies to ISO 3166-1)
|
|
|
|
Tên chính thức cho mã được cung cấp. Giá trị này có thể trùng với “--name”. (Chỉ áp dụng cho ISO 3166-1)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:56
|
|
12.
|
|
|
Common name for the supplied codes. This may be the same as --name (only applies to ISO 639-2, 639-3, and 3166-1)
|
|
|
|
Tên thường gọi cho mã được cung cấp. Giá trị này có thể trùng với “--name”. (Chỉ áp dụng cho ISO 639-2, 639-3 và ISO 3166-1)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:60
|
|
13.
|
|
|
Separate entries with a NULL character instead of newline
|
|
|
|
Ngăn cách các mục tin bằng một ký tự mã 0 (NULL) thay cho một ký tự dòng mới
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/options.c:63
|