Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 37 of 37 results | First • Previous • Next • Last |
~ |
Empty Trash...
|
|
2011-09-03 |
Đổ thùng rác...
|
|
1. |
All
|
|
2011-09-03 |
Tất cả
|
|
2. |
Categories
|
|
2011-09-03 |
Thể loại
|
|
3. |
Multi-range
|
|
2011-09-03 |
Đa giới hạn
|
|
4. |
Rating
|
|
2011-09-03 |
Đánh giá
|
|
25. |
Show Desktop
|
|
2011-09-03 |
Hiện màn hình nền
|
|
26. |
The drive has been successfully ejected
|
|
2011-08-24 |
Thiết bị đã được gỡ thành công
|
|
27. |
Workspace Switcher
|
|
2011-09-03 |
Bộ chuyển vùng làm việc
|
|
33. |
Drop To Add Application
|
|
2011-09-03 |
Thả để thêm ứng dụng
|
|
37. |
Eject parent drive
|
|
2011-09-03 |
Gỡ ổ mẹ
|
|
39. |
Safely remove parent drive
|
|
2011-09-03 |
Gỡ an toàn ổ mẹ
|
|
40. |
Safely remove
|
|
2011-08-24 |
Gỡ bỏ an toàn
|
|
42. |
Unmount
|
|
2011-07-06 |
Bỏ gắn kết
|
|
71. |
Switcher
|
|
2011-09-03 |
Bộ chuyển đổi
|
|
73. |
Plugin to draw the Unity Shell
|
|
2011-09-03 |
Plugin để tạo Unity Shell
|
|
81. |
Key to execute a command
|
|
2011-09-03 |
Phím để thi hành một lệnh
|
|
84. |
Key to open the first panel menu
|
|
2011-09-03 |
Phím để mở trình đơn thanh đầu tiên
|
|
90. |
Panel Opacity
|
|
2011-09-03 |
Độ mờ đục của thanh điều khiển
|
|
91. |
The opacity of the Panel background.
|
|
2011-09-03 |
Độ mờ đục của nền thanh điều khiển.
|
|
98. |
No Blur
|
|
2011-09-03 |
Không làm mờ
|
|
102. |
The minimum value to trigger automaximize.
|
|
2011-09-03 |
Giá trị nhỏ nhất để thực hiện tự động phóng to cửa sổ.
|
|
130. |
Launcher Opacity
|
|
2011-09-03 |
Độ mờ đục của thanh khởi chạy
|
|
131. |
The opacity of the Launcher background.
|
|
2011-09-03 |
Độ mờ đục của nền thanh khởi chạy.
|
|
132. |
Hide Launcher
|
|
2011-09-03 |
Ẩn thanh khởi chạy
|
|
134. |
Never
|
|
2011-09-03 |
Không bao giờ
|
|
135. |
Autohide
|
|
2011-09-03 |
Tự động ẩn
|
|
136. |
Hide Animation
|
|
2011-09-03 |
Hoạt ảnh khi ẩn
|
|
139. |
Slide only
|
|
2011-09-03 |
Chỉ trượt
|
|
140. |
Fade only
|
|
2011-09-03 |
Chỉ mờ dần
|
|
141. |
Fade and Slide
|
|
2011-09-03 |
Mờ dần và trượt
|
|
171. |
Backlight Always On
|
|
2011-09-03 |
Ánh sáng nền luôn bật
|
|
172. |
Backlight Toggles
|
|
2011-09-03 |
Bật/tắt dựa vào trạng thái biểu tượng
|
|
173. |
Backlight Always Off
|
|
2011-09-03 |
Ánh sáng nền luôn tắt
|
|
178. |
None
|
|
2011-09-03 |
Không
|
|
180. |
Blink
|
|
2011-09-03 |
Nhấp nháy
|
|
184. |
Wiggle
|
|
2011-09-03 |
Lúc lắc
|
|
301. |
Filter results
|
|
2011-09-03 |
Lọc kết quả
|