Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Sound Card
|
|
2011-05-24 |
Card âm thanh
|
|
2. |
(default)
|
|
2011-05-24 |
(mặc định)
|
|
3. |
cannot enumerate sound cards
|
|
2011-05-24 |
không thể liệt kê card âm thanh
|
|
4. |
enter device name...
|
|
2011-05-24 |
nhập tên thiết bị...
|
|
5. |
Usage: alsamixer [options]
|
|
2011-05-24 |
Sử dụng: alsamixer [tùy chọn]
|
|
6. |
Useful options:
-h, --help this help
-c, --card=NUMBER sound card number or id
-D, --device=NAME mixer device name
-V, --view=MODE starting view mode: playback/capture/all
|
|
2011-05-24 |
Tùy chọn hữu ích:
-h, --help trợ giúp này
-c, --card=SỐ số hay id card âm thanh
-D, --device=TÊN tên thiết bị trộn
-V, --view=CHẾ_ĐỘ khởi động chế độ xem: playback/capture/all
|
|
7. |
Debugging options:
-g, --no-color toggle using of colors
-a, --abstraction=NAME mixer abstraction level: none/basic
|
|
2011-05-24 |
Tùy chọn gỡ lỗi:
-g, --no-color bật/tắt sử dụng màu
-a, --abstraction=TÊN cấp ảo hóa bộ trộn: none/basic
|
|
8. |
invalid card index: %s
|
|
2011-05-24 |
chỉ mục card không hợp lệ: %s
|
|
9. |
unknown abstraction level: %s
|
|
2011-05-24 |
lớp ảo hóa không rõ: %s
|
|
10. |
unknown option: %c
|
|
2011-05-24 |
tùy chọn không rõ: %c
|
|
11. |
try `alsamixer --help' for more information
|
|
2011-05-24 |
thử `alsamixer --help' để biết thêm thông tin
|
|
12. |
Device name:
|
|
2011-05-24 |
Tên thiết bị:
|
|
13. |
%s: %s
|
|
2011-05-24 |
%s: %s
|
|
14. |
Card:
|
|
2011-05-24 |
Card:
|
|
15. |
Chip:
|
|
2011-05-24 |
Chip:
|
|
16. |
View:
|
|
2011-05-24 |
Xem:
|
|
17. |
Item:
|
|
2011-05-24 |
Mục:
|
|
18. |
F1: Help
|
|
2011-05-24 |
F1: Trợ giúp
|
|
19. |
F2: System information
|
|
2011-05-24 |
F2: Thông tin hệ thống
|
|
20. |
F6: Select sound card
|
|
2011-05-24 |
F6: Chọn card âm thanh
|
|
21. |
Esc: Exit
|
|
2011-05-24 |
Esc: Thoát
|
|
22. |
(unplugged)
|
|
2011-05-24 |
(chưa cắm)
|
|
23. |
Playback
|
|
2011-05-24 |
Phát
|
|
24. |
Capture
|
|
2011-05-24 |
Thu
|
|
25. |
All
|
|
2011-05-24 |
Tất cả
|
|
26. |
mute
|
|
2011-05-24 |
câm
|
|
27. |
dB gain:
|
|
2011-05-24 |
tăng dB:
|
|
28. |
[%s %s, %s]
|
|
2011-05-24 |
[%s %s, %s]
|
|
29. |
Off
|
|
2011-05-24 |
Tắt
|
|
30. |
On
|
|
2011-05-24 |
Bật
|
|
31. |
The sound device was unplugged.
|
|
2011-05-24 |
Thiết bị âm thanh chưa cắm vào.
|
|
32. |
Press F6 to select another sound card.
|
|
2011-05-24 |
Nhấn F6 để chọn một card âm thanh khác.
|
|
33. |
This sound device does not have any playback controls.
|
|
2011-05-24 |
Thiết bị âm thanh này không có bất kỳ điều khiển phát lại nào.
|
|
34. |
This sound device does not have any capture controls.
|
|
2011-05-24 |
Thiết bị âm thanh này không có bất kỳ điều khiển thu nào.
|
|
35. |
This sound device does not have any controls.
|
|
2011-05-24 |
Thiết bị âm thanh này không có bất kỳ điều khiển nào.
|
|
36. |
O
|
|
2011-05-24 |
O
|
|
37. |
M
|
|
2011-05-24 |
M
|
|
38. |
L
|
|
2011-05-24 |
L
|
|
39. |
R
|
|
2011-05-24 |
R
|
|
40. |
CAPTURE
|
|
2011-05-24 |
THU
|
|
41. |
Front
|
|
2011-05-24 |
Trước
|
|
42. |
Rear
|
|
2011-05-24 |
Sau
|
|
43. |
Center
|
|
2011-05-24 |
Trung tâm
|
|
44. |
Woofer
|
|
2011-05-24 |
Loa trầm
|
|
45. |
Side
|
|
2011-05-24 |
Bên
|
|
46. |
cannot open mixer
|
|
2011-05-24 |
không thể mở bộ trộn
|
|
47. |
cannot load mixer controls
|
|
2011-05-24 |
không thể nạp điều khiển bộ trộn
|
|
48. |
Cannot open mixer device '%s'.
|
|
2011-05-24 |
Không thể mở thiết bị trộn '%s'.
|
|
49. |
Esc Exit
|
|
2011-05-24 |
Esc Thoát
|
|
50. |
F1 ? H Help
|
|
2011-05-24 |
F1 ? H Trợ giúp
|