Translations by hoangtung
hoangtung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
There's an updated system image.
|
|
2015-04-02 |
Có một ảnh hệ thống được cập nhật.
|
|
~ |
Tap to open the system updater.
|
|
2015-04-02 |
Bấm để mở chương trình cập nhật hệ thống
|
|
~ |
Hotspot disabled because Wi-Fi is off.
|
|
2015-04-02 |
Hotspot bị vô hiệu hóa vì Wi-Fi tắt.
|
|
~ |
%1 day ago
%1 days ago
|
|
2015-04-02 |
%1 ngày trước
|
|
~ |
Redirects phone calls to another number whenever you don't answer, or your phone is busy, turned off, or out of range.
|
|
2015-04-02 |
Chuyển hướng cuộc gọi đến một số khác khi bạn không trả lời, hoặc điện thoại của bạn đang bận, tắt, hoặc ra khỏi vùng phủ sóng.
|
|
~ |
The phone is in Silent Mode.
|
|
2015-04-02 |
Điện thoại đang ở chế độ Im lặng
|
|
~ |
Not Now
|
|
2015-04-02 |
Không phải bây giờ
|
|
~ |
Install & Restart
|
|
2015-04-02 |
Cài đặt & khởi động lại
|
|
~ |
Wi-Fi hotspot
|
|
2015-04-02 |
Wi-Fi hotspot
|
|
~ |
Activate
|
|
2015-04-02 |
Bật
|
|
~ |
Set up hotspot
|
|
2015-04-02 |
Cài đặt hotspot
|
|
~ |
Port
|
|
2015-04-02 |
Cổng
|
|
~ |
Custom %1 APN
|
|
2015-04-02 |
Tự chọn %1 APN
|
|
~ |
Show key
|
|
2015-04-02 |
Hiện tên
|
|
~ |
%1 APN
|
|
2015-04-02 |
%1 APN
|
|
~ |
Key (must be 8 characters or longer)
|
|
2015-04-02 |
Tên (phải có ít nhất 8 ký tự)
|
|
~ |
Change hotspot setup
|
|
2015-04-02 |
Thay đổi cài đặt hotspot
|
|
~ |
MMS APN:
|
|
2015-04-02 |
MMS APN:
|
|
~ |
Same APN as for Internet
|
|
2015-04-02 |
Dùng chung APN cho Internet
|
|
~ |
Custom MMS APN…
|
|
2015-04-02 |
Tự chọn MMS APN…
|
|
~ |
Custom Internet APN…
|
|
2015-04-02 |
Tự chọn Internet APN…
|
|
~ |
Internet APN:
|
|
2015-04-02 |
Internet APN:
|
|
~ |
Phone number
|
|
2015-04-02 |
Số điện thoại
|
|
~ |
Mic
|
|
2015-04-02 |
Microphone
|
|
~ |
Phone number:
|
|
2015-04-02 |
Số điện thoại:
|
|
~ |
Apps that have requested access to your mic
|
|
2015-04-02 |
Ứng dụng yêu cầu truy cập vào Microphone của bạn
|
|
~ |
Apps that you have granted and have requested access to:
|
|
2015-04-02 |
Ứng dụng mà bạn đã được cấp và yêu cầu truy cập vào:
|
|
~ |
Location access
|
|
2015-04-02 |
Truy cập vị trí
|
|
~ |
Other app access
|
|
2015-04-02 |
Truy cập ứng dụng khác
|
|
~ |
Lock phone
|
|
2015-04-02 |
Khóa điện thoại
|
|
~ |
Dash search
|
|
2015-04-02 |
Tìm kiếm trong Dash
|
|
~ |
Return results from:
|
|
2015-04-02 |
Kết quả phản hồi từ:
|
|
~ |
Phone locking
|
|
2015-04-02 |
Đang khóa
|
|
~ |
Allow access to location:
|
|
2015-04-02 |
Đồng ý cho dịch vụ tìm kiếm:
|
|
1. |
System Settings
|
|
2015-04-02 |
Thiết lập hệ thống
|
|
2. |
System;
|
|
2015-04-02 |
Hệ thống
|
|
3. |
Preferences;Settings;
|
|
2015-04-02 |
Tùy chỉnh; Thiết lập
|
|
4. |
SIM
|
|
2015-04-02 |
SIM
|
|
5. |
Call waiting
|
|
2015-04-02 |
Chờ đợi
|
|
6. |
Call forwarding
|
|
2015-04-02 |
Chuyển tiếp cuộc gọi
|
|
10. |
%1 Services
|
|
2015-04-02 |
%1 Dịch vụ
|
|
11. |
Services
|
|
2015-04-02 |
Các dịch vụ
|
|
12. |
Last called %1
|
|
2015-04-02 |
Đã gọi %1
|
|
13. |
Call
|
|
2015-04-02 |
Gọi
|
|
14. |
Lets you answer or start a new call while on another call, and switch between them
|
|
2015-04-02 |
Cho phép bạn trả lời hoặc bắt đầu một cuộc gọi mới trong khi đang thực hiện một cuộc gọi khác, và chuyển đổi giữa chúng
|
|
15. |
Forward to
|
|
2015-04-02 |
Chuyển tiếp tới
|
|
18. |
Phone
|
|
2015-04-02 |
Điện thoại
|
|
19. |
Dialpad tones
|
|
2015-04-02 |
Âm quay số
|
|
33. |
OK
|
|
2015-04-02 |
OK
|
|
34. |
APN
|
|
2015-04-02 |
APN
|