Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 243 results
45.
GConf audio output
2006-03-18
Kết xuất âm thanh GConf
46.
Playback
2006-03-18
Phát lại
49.
GConf audio recording
2006-03-18
Thu âm thanh GConf
51.
file output
2006-03-18
kết xuất tập tin
52.
level
2008-08-21
cấp
53.
Could not parse the '%s' audio profile.
2008-08-21
Không thể phân tích hồ sơ âm thanh « %s ».
2006-03-18
Không thể phân tách hồ sơ âm thanh « %s ».
2006-03-18
Không thể phân tách hồ sơ âm thanh « %s ».
2006-03-18
Không thể phân tách hồ sơ âm thanh « %s ».
54.
Could not capture using the '%s' audio profile.
2006-03-18
Không thể bắt bằng hồ sơ âm thanh « %s ».
55.
Could not write to a file using the '%s' audio profile.
2006-03-18
Không thể ghi vào tập tin bằng hồ sơ âm thanh « %s ».
56.
_File
2006-03-18
_Tập tin
57.
Create a new sample
2006-03-18
Tạo mẫu mới
58.
Open a file
2006-03-18
Mở tập tin
59.
Save the current file
2006-03-18
Lưu tập tin hiện thời
60.
Save the current file with a different name
2006-03-18
Lưu tập tin hiện thời với tên khác
61.
Open Volu_me Control
2008-08-21
Mở Điều khiển Â_m lượng
2007-03-05
Mở Điề_u khiển Âm lượng
2007-03-05
Mở Điề_u khiển Âm lượng
2006-03-18
Mở Điều khiển Âm lượng
62.
Open the audio mixer
2006-03-18
Mở bộ hoà tiếng
63.
Show information about the current file
2006-03-18
Hiển thị thông tin về tập tin hiện thời
64.
Close the current file
2006-03-18
Đóng tập tin hiện thời
65.
Quit the program
2006-03-18
Thoát khỏi chương trình
66.
_Control
2006-03-18
Điều _khiển
67.
Record sound
2006-03-18
Thu âm
68.
Play sound
2006-03-18
Phát âm
69.
Stop sound
2006-03-18
Dừng âm
70.
_Help
2007-03-05
Trợ g_iúp
2006-03-18
Trợ _giúp
71.
Contents
2008-08-21
Mục lục
72.
Open the manual
2008-08-21
Mở sổ tay
2006-03-18
Mở tập tin hướng dẫn
2006-03-18
Mở tập tin hướng dẫn
2006-03-18
Mở tập tin hướng dẫn
73.
About this application
2006-03-18
Giới thiệu ứng dụng này
75.
Open
2006-03-18
Mở
76.
Save
2006-03-18
Lưu
77.
Save As
2008-01-12
Lưu dạng:
2005-09-06
Lưu là
78.
Record from _input:
2008-08-21
Thu từ nhập _vào:
79.
_Record as:
2008-08-21
Thu _dạng:
80.
<none>
2008-08-21
<không có>
2006-03-18
<không>
2006-03-18
<không>
2006-03-18
<không>
81.
Length:
2008-08-21
Độ dài:
2006-03-18
Dài:
2006-03-18
Dài:
2006-03-18
Dài: