Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
279. |
Sound and Media
|
|
2014-01-25 |
Âm thanh và phương tiện
|
|
280. |
Volume mute
|
|
2014-01-25 |
Tắt tiếng
|
|
281. |
Volume down
|
|
2014-01-25 |
Vặn nhỏ
|
|
282. |
Volume up
|
|
2014-01-25 |
Vặn lớn
|
|
283. |
Launch media player
|
|
2014-01-25 |
Chạy trình phát đa phương tiện
|
|
284. |
Play (or play/pause)
|
|
2014-01-25 |
Phát (hoặc phát/tạm ngừng)
|
|
285. |
Pause playback
|
|
2014-01-25 |
Tạm ngừng
|
|
286. |
Stop playback
|
|
2014-01-25 |
Dừng phát
|
|
287. |
Previous track
|
|
2014-01-25 |
Bài trước
|
|
288. |
Next track
|
|
2014-01-25 |
Bài tiếp
|
|
289. |
Eject
|
|
2014-01-25 |
Đẩy ra
|
|
290. |
Typing
|
|
2014-01-25 |
Nhập liệu
|
|
291. |
Switch to next source
|
|
2014-01-25 |
Chuyển sang nguồn kế
|
|
292. |
Switch to previous source
|
|
2014-01-25 |
Chuyển sang nguồn cũ
|
|
293. |
Launchers
|
|
2014-01-25 |
Chạy phần mềm
|
|
294. |
Launch help browser
|
|
2014-01-25 |
Chạy trình duyệt trợ giúp
|
|
295. |
Launch calculator
|
|
2014-01-25 |
Chạy bàn tính
|
|
296. |
Launch email client
|
|
2014-01-25 |
Chạy trình đọc thư
|
|
297. |
Launch terminal
|
|
2014-01-31 |
Khởi động trạm tương tác lệnh
|
|
298. |
Launch web browser
|
|
2014-01-25 |
Chạy trình duyệt web
|
|
299. |
Home folder
|
|
2014-01-25 |
Thư mục cá nhân
|
|
300. |
Search
|
|
2014-01-25 |
Tìm kiếm
|
|
301. |
Screenshots
|
|
2014-01-25 |
Hình chụp
|
|
302. |
Take a screenshot
|
|
2014-01-25 |
Chụp màn hình
|
|
303. |
Take a screenshot of a window
|
|
2014-01-31 |
Chụp hình cửa sổ
|
|
304. |
Take a screenshot of an area
|
|
2014-01-31 |
Chụp một vùng màn hình
|
|
305. |
Copy a screenshot to clipboard
|
|
2014-01-25 |
Chụp vào bảng tạm
|
|
306. |
Copy a screenshot of a window to clipboard
|
|
2014-01-25 |
Chụp hình cửa sổ vào bảng tạm
|
|
307. |
Copy a screenshot of an area to clipboard
|
|
2014-01-25 |
Chụp một vùng màn hình vào bảng tạm
|
|
308. |
System
|
|
2014-01-25 |
Hệ thống
|
|
309. |
Log out
|
|
2014-01-25 |
Đăng xuất
|
|
310. |
Lock screen
|
|
2014-01-25 |
Khoá màn hình
|
|
311. |
Universal Access
|
|
2014-01-25 |
Hỗ trợ truy cập
|
|
312. |
Turn zoom on or off
|
|
2014-01-25 |
Bật hoặc tắt thu phóng
|
|
313. |
Zoom in
|
|
2014-01-25 |
Phóng to
|
|
314. |
Zoom out
|
|
2014-01-25 |
Thu nhỏ
|
|
315. |
Turn screen reader on or off
|
|
2014-01-25 |
Bật hoặc tắt trình đọc màn hình
|
|
316. |
Turn on-screen keyboard on or off
|
|
2014-01-25 |
Bật hoặc tắt bàn phím ảo
|
|
317. |
Increase text size
|
|
2014-01-25 |
Tăng cỡ chữ
|
|
318. |
Decrease text size
|
|
2014-01-25 |
Giảm cỡ chữ
|
|
319. |
High contrast on or off
|
|
2014-01-25 |
Bật hoặc tắt tương phản cao
|
|
320. |
Disabled
|
|
2014-01-25 |
Tắt
|
|
321. |
Alternative Characters Key
|
|
2014-01-25 |
Phím ký tự thay thế
|
|
322. |
Compose Key
|
|
2014-01-25 |
Phím tổ hợp
|
|
323. |
Keyboard
|
|
2014-01-25 |
Bàn phím
|
|
324. |
Change keyboard settings
|
|
2014-01-25 |
Thay đổi thiết lập bàn phím
|
|
325. |
Shortcut;Repeat;Blink;
|
|
2014-01-25 |
Shortcut;Phím;tắt;phim;tat;Repeat;Lặp;lap;Blink;Nháy;nhay;
|
|
326. |
Custom Shortcut
|
|
2014-01-25 |
Phím tắt tự chọn
|
|
327. |
_Name:
|
|
2014-01-25 |
Tê_n:
|
|
328. |
C_ommand:
|
|
2014-01-25 |
Lện_h:
|