Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
225. |
Other Media
|
|
2014-01-25 |
_Thiết bị lưu trữ khác
|
|
226. |
Select an application for audio CDs
|
|
2014-01-25 |
Chọn ứng dụng cho CD nhạc
|
|
227. |
Select an application for video DVDs
|
|
2014-01-25 |
Chọn ứng dụng cho DVD phim
|
|
228. |
Select an application to run when a music player is connected
|
|
2014-01-25 |
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy nghe nhạc
|
|
229. |
Select an application to run when a camera is connected
|
|
2014-01-25 |
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy ảnh, máy quay phim
|
|
230. |
Select an application for software CDs
|
|
2014-01-25 |
Chọn ứng dụng cho CD phần mềm
|
|
231. |
audio DVD
|
|
2014-01-25 |
DVD nhạc
|
|
232. |
blank Blu-ray disc
|
|
2014-01-25 |
Đĩa Blu-ray trắng
|
|
233. |
blank CD disc
|
|
2014-01-25 |
Đĩa CD trắng
|
|
234. |
blank DVD disc
|
|
2014-01-25 |
Đĩa DVD trắng
|
|
235. |
blank HD DVD disc
|
|
2014-01-25 |
Đĩa HD DVD trắng
|
|
236. |
Blu-ray video disc
|
|
2014-01-25 |
Đĩa phim Blu-ray
|
|
237. |
e-book reader
|
|
2014-01-25 |
Máy xem e-book
|
|
238. |
HD DVD video disc
|
|
2014-01-25 |
Đĩa phim HD DVD
|
|
239. |
Picture CD
|
|
2014-01-25 |
CD hình
|
|
240. |
Super Video CD
|
|
2014-01-25 |
Super Video CD
|
|
241. |
Video CD
|
|
2014-01-25 |
Video CD
|
|
242. |
Windows software
|
|
2014-01-25 |
Phần mềm Windows
|
|
243. |
Software
|
|
2014-01-25 |
Phần mềm
|
|
244. |
Section
|
|
2014-01-25 |
Phần
|
|
245. |
Overview
|
|
2014-01-25 |
Tổng quan
|
|
246. |
Default Applications
|
|
2014-01-25 |
Ứng dụng mặc định
|
|
247. |
Removable Media
|
|
2014-01-25 |
Thiết bị lưu trữ di động
|
|
249. |
Version %s
|
|
2014-01-25 |
Phiên bản %s
|
|
250. |
Install Updates
|
|
2014-01-25 |
Cài đặt bản cập nhật
|
|
251. |
System Up-To-Date
|
|
2014-01-25 |
Hệ thống mới nhất
|
|
252. |
Checking for Updates
|
|
2014-01-25 |
Tìm bản cập nhật
|
|
253. |
Details
|
|
2014-01-25 |
Chi tiết
|
|
254. |
System Information
|
|
2014-01-25 |
Thông tin hệ thống
|
|
256. |
Select how other media should be handled
|
|
2014-01-25 |
Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ khác
|
|
257. |
_Action:
|
|
2014-01-25 |
_Hành động:
|
|
258. |
_Type:
|
|
2014-01-25 |
_Loại:
|
|
259. |
Device name
|
|
2014-01-25 |
Tên thiết bị
|
|
260. |
Memory
|
|
2014-01-25 |
Bộ nhớ
|
|
261. |
Processor
|
|
2014-01-25 |
Bộ xử lý
|
|
262. |
OS type
|
|
2014-01-25 |
Kiểu OS
|
|
263. |
Disk
|
|
2014-01-25 |
Đĩa
|
|
265. |
Graphics
|
|
2014-01-25 |
Đồ hoạ
|
|
266. |
_Web
|
|
2014-01-25 |
_Web
|
|
267. |
_Mail
|
|
2014-01-25 |
_Thư
|
|
268. |
_Calendar
|
|
2014-01-25 |
_Lịch
|
|
269. |
M_usic
|
|
2014-01-25 |
_Nhạc
|
|
270. |
_Video
|
|
2014-01-25 |
Phim
|
|
271. |
_Photos
|
|
2014-01-25 |
Ả_nh
|
|
272. |
Select how media should be handled
|
|
2014-01-25 |
Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ
|
|
273. |
CD _audio
|
|
2014-01-25 |
CD _nhạc
|
|
274. |
_DVD video
|
|
2014-01-25 |
_DVD phim
|
|
275. |
_Music player
|
|
2014-01-25 |
_Trình phát nhạc
|
|
276. |
_Software
|
|
2014-01-25 |
_Phần mềm
|
|
278. |
_Never prompt or start programs on media insertion
|
|
2014-01-25 |
_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra thiết bị lưu trữ mới
|